Định nghĩa của từ ruthenium

rutheniumnoun

rutheni

/ruːˈθiːniəm//ruːˈθiːniəm/

Từ "ruthenium" bắt nguồn từ vùng lịch sử Ruthenia, bao gồm miền tây Ukraine ngày nay và một số vùng phía nam Ba Lan và tây bắc Slovakia. Ruthenia là một thực thể địa chính trị tồn tại từ thế kỷ 13 cho đến giữa thế kỷ 18, do Đại công quốc Litva và sau đó là Khối thịnh vượng chung Ba Lan-Litva quản lý. Vào thế kỷ 18, các nhà hóa học Thụy Điển đã nhiều lần cố gắng sản xuất osmi, một kim loại mà họ tin là tương tự như bạch kim, từ quặng bạch kim của Nga. Họ đã thất bại trong nỗ lực của mình, nhưng thay vào đó, họ đã phát hiện ra một nguyên tố chưa biết, được họ đặt tên là "ruthenium" để vinh danh tỉnh Ruthenia (guberniya) của Nga, nơi khai thác quặng bạch kim. Tên "ruthenium" được sử dụng để phân biệt nguyên tố mới được phát hiện với các kim loại nhóm bạch kim khác, chẳng hạn như osmi và iridi, cũng đang được phát hiện vào thời điểm đó. Rutheni là một kim loại chuyển tiếp màu nâu đỏ, có khả năng chống ăn mòn cao và được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau, chẳng hạn như xúc tác, mạ điện và chế tạo chất bán dẫn. Từ "ruthenium" vẫn được sử dụng ngày nay để chỉ chính nguyên tố này và các hợp chất của nó.

namespace
Ví dụ:
  • Ruthenium, a rare and valuable transition metal, is used in the production of high-performance catalysts for various industrial processes.

    Rutheni, một kim loại chuyển tiếp quý hiếm, được sử dụng trong sản xuất chất xúc tác hiệu suất cao cho nhiều quy trình công nghiệp khác nhau.

  • The synthesis of new ruthenium-based complexes with unique optical and electronic properties is a current focus of research in materials science.

    Tổng hợp các hợp chất mới dựa trên rutheni có tính chất quang học và điện tử độc đáo là trọng tâm nghiên cứu hiện nay trong khoa học vật liệu.

  • The outstanding electrocatalytic activity and stability of ruthenium-doped electrodes make them promising candidates for use in fuel cell technology.

    Hoạt động xúc tác điện nổi bật và tính ổn định của điện cực pha rutheni khiến chúng trở thành ứng cử viên đầy hứa hẹn để sử dụng trong công nghệ pin nhiên liệu.

  • Ruthenium compounds are widely employed in the modification of semiconductor surfaces for enhanced electronic properties and device performance.

    Hợp chất rutheni được sử dụng rộng rãi trong việc biến đổi bề mặt chất bán dẫn để nâng cao tính chất điện tử và hiệu suất của thiết bị.

  • In many biological systems, ruthenium complexes exhibit remarkable anticancer, antiviral, and antibacterial activities due to their unique coordination chemistry and pharmacokinetics.

    Trong nhiều hệ thống sinh học, hợp chất rutheni thể hiện hoạt tính chống ung thư, kháng vi-rút và kháng khuẩn đáng chú ý do tính chất hóa học phối hợp và dược động học độc đáo của chúng.

  • Ruthenium-based dyes are commonly used in electrochromic displays, optical lithography, and nonlinear optics due to their high light absorption coefficients and variable coloration behavior.

    Thuốc nhuộm gốc rutheni thường được sử dụng trong màn hình điện sắc, quang khắc quang học và quang học phi tuyến tính do hệ số hấp thụ ánh sáng cao và khả năng đổi màu đa dạng.

  • Owing to its high thermal and chemical stability, ruthenium is used as a thermocouple material in high-temperature applications, such as vacuum furnaces and steelworks.

    Nhờ có độ ổn định nhiệt và hóa học cao, rutheni được sử dụng làm vật liệu cặp nhiệt điện trong các ứng dụng nhiệt độ cao, chẳng hạn như lò chân không và nhà máy thép.

  • Ruthenium is also utilized in the creation of high-performance diamond-like carbon coatings with superior scratch resistance and wear resistance.

    Rutheni cũng được sử dụng để tạo ra lớp phủ carbon giống kim cương có hiệu suất cao với khả năng chống trầy xước và chống mài mòn vượt trội.

  • In some jewelry and luxury goods, ruthenium is classified as a precious metal and is often used as an alternative to platinum for its comparable hardness and lustre.

    Trong một số đồ trang sức và hàng xa xỉ, rutheni được phân loại là kim loại quý và thường được dùng thay thế cho bạch kim vì độ cứng và độ sáng bóng tương đương.

  • The unique electronic and magnetic properties of ruthenium compounds have gained attention in the study of spintronics, resulting in potential applications in the development of new data storage devices.

    Các tính chất điện tử và từ tính độc đáo của hợp chất rutheni đã thu hút sự chú ý trong nghiên cứu về spintronics, dẫn đến các ứng dụng tiềm năng trong việc phát triển các thiết bị lưu trữ dữ liệu mới.

Từ, cụm từ liên quan