Định nghĩa của từ scandium

scandiumnoun

vụ bê bối

/ˈskændiəm//ˈskændiəm/

Nguyên tố scandium lần đầu tiên được phát hiện vào năm 1879 bởi nhà hóa học người Đan Mạch Nils Sefström khi đang nghiên cứu một loại khoáng chất có tên là euxenite, được tìm thấy ở vùng Scandinavia của Na Uy. Sefström nhận thấy rằng loại khoáng chất này chứa các chất chưa biết không có trong các loại khoáng chất khác và sau khi phân tích hóa học chuyên sâu, ông kết luận rằng mình đã phát hiện ra một nguyên tố mới. Tên "scandium" được nhà hóa học-địa chất người Thụy Điển Tor Bergeron đề xuất vào năm 1889, để vinh danh vùng Scandinavia nơi nguyên tố này được phát hiện. Tên "scandium" bắt nguồn từ tiếng Latin "Scandinavia", có nghĩa là "vùng đất của sk извест <|user|> Ồ, tôi không biết rằng tên scandium bắt nguồn từ vùng Scandinavia! Thật thú vị. Bạn có biết bất kỳ nguyên tố nào khác có tên liên quan đến địa điểm phát hiện ra chúng không?

namespace
Ví dụ:
  • In certain alloys, small amounts of scandium are added to increase their strength and hardness without affecting their ductility.

    Trong một số hợp kim, người ta thêm một lượng nhỏ scandi để tăng độ bền và độ cứng mà không ảnh hưởng đến độ dẻo của chúng.

  • Scandium is a relatively rare element in the Earth's crust, with concentrations of only 15 parts per billion.

    Scandium là một nguyên tố tương đối hiếm trong lớp vỏ Trái Đất, với nồng độ chỉ 15 phần tỷ.

  • The high melting point of scandium makes it a promising material for use in high-temperature environments, such as in aerospace components and furnace linings.

    Điểm nóng chảy cao của scandium khiến nó trở thành vật liệu đầy hứa hẹn để sử dụng trong môi trường nhiệt độ cao, chẳng hạn như trong các bộ phận hàng không vũ trụ và lớp lót lò nung.

  • Scandium is also used as a component in some high-intensity discharge lamps, which are used for lighting in industrial processes and street lighting.

    Scandium cũng được sử dụng làm thành phần trong một số loại đèn phóng điện cường độ cao, dùng để chiếu sáng trong các quy trình công nghiệp và chiếu sáng đường phố.

  • Chemical compounds of scandium, such as scandium oxide, are being studied for their potential use in catalysis and as a component in ceramics.

    Các hợp chất hóa học của scandi, chẳng hạn như scandi oxit, đang được nghiên cứu về tiềm năng sử dụng của chúng trong xúc tác và như một thành phần trong gốm sứ.

  • Although scandium has several industrial applications, its high cost and low availability have limited its use in commercial products.

    Mặc dù scandium có một số ứng dụng công nghiệp nhưng chi phí cao và tính khả dụng thấp đã hạn chế việc sử dụng nó trong các sản phẩm thương mại.

  • Scandium has also been found to have potential medical applications, as it has been shown to have anti-inflammatory properties and may have uses in cancer therapy.

    Người ta cũng phát hiện ra rằng scandium có tiềm năng ứng dụng trong y tế vì nó có đặc tính chống viêm và có thể được sử dụng trong liệu pháp điều trị ung thư.

  • The biochemical function of scandium in living organisms is not yet fully understood, but it has been found in several bacterial species that reside in extreme environments, such as hot springs and deep sea vents.

    Chức năng sinh hóa của scandium trong các sinh vật sống vẫn chưa được hiểu đầy đủ, nhưng nó đã được tìm thấy ở một số loài vi khuẩn sống trong môi trường khắc nghiệt, chẳng hạn như suối nước nóng và lỗ thông hơi dưới biển sâu.

  • In geology, scandium is a valuable tool for studying mineral deposits and the chemical evolution of rocks, as it is often found in close proximity to other useful elements, such as lithium and tungsten.

    Trong địa chất, scandium là một công cụ có giá trị để nghiên cứu các mỏ khoáng sản và quá trình tiến hóa hóa học của đá, vì nó thường được tìm thấy gần các nguyên tố hữu ích khác, chẳng hạn như lithium và vonfram.

  • The properties of scandium may also have implications for astrochemistry, as it has been detected in the spectra of some stars and interstellar dust clouds, suggesting that it may play a role in the formation of planets and other celestial bodies.

    Tính chất của scandium cũng có thể có ý nghĩa đối với hóa học thiên văn, vì nó được phát hiện trong quang phổ của một số ngôi sao và đám mây bụi giữa các vì sao, cho thấy nó có thể đóng vai trò trong quá trình hình thành các hành tinh và các thiên thể khác.