Định nghĩa của từ actinium

actiniumnoun

Actinum

/ækˈtɪniəm//ækˈtɪniəm/

Nguyên tố actinium (Ac) được nhà hóa học người Pháp André-Louis Debierne phát hiện vào năm 1899 và tên của nó bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "aktis", có nghĩa là tia hoặc chùm tia. Debierne đã phân lập kim loại này từ một khoáng chất gọi là pitchblende, đây là nguồn quặng urani và thori dồi dào. Ban đầu, Debierne nghĩ rằng actinium là tạp chất của urani và đặt tên là dénéytium để vinh danh ông; tuy nhiên, vào năm 1914, nhà hóa học người Pháp Georges Urbain đã xác nhận rằng dénéytium thực sự là một nguyên tố mới và đề xuất tên actinium, vì phòng thí nghiệm của Debierne nằm tại Institut de Chimie et de Physique Radiatives, có một biển báo bên ngoài ghi "Institut A. Debierne: Rayons Actiniques" (Viện A. Debierne: Tia sáng tím). Thuật ngữ "actinic" vẫn được sử dụng cho đến ngày nay để mô tả các chất tạo ra bức xạ ion hóa, chẳng hạn như tia cực tím và tia X, có thể gây ra phản ứng hóa học và tổn thương sinh học. Mối liên hệ giữa actinium và bức xạ này được cho là đã ảnh hưởng đến lựa chọn ban đầu của Debierne về thuật ngữ "dénécéium", vì từ tiếng Pháp "déné" có nghĩa là tỏa sáng, giống như một chùm sáng. Nhìn chung, tên actinium phản ánh sự khám phá ra nguyên tố này thông qua nghiên cứu về tia phóng xạ và mối liên hệ độc đáo của nó với bức xạ ion hóa.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(hoá học) Actini

namespace
Ví dụ:
  • Actinium-227, a highly radioactive isotope, has the potential to be used in cancer therapy due to its ability to selectively target cancer cells and effectively destroy them through actinium's powerful decay process.

    Actinium-227, một đồng vị có tính phóng xạ cao, có tiềm năng được sử dụng trong liệu pháp điều trị ung thư do khả năng nhắm mục tiêu có chọn lọc vào các tế bào ung thư và tiêu diệt chúng hiệu quả thông qua quá trình phân rã mạnh mẽ của actinium.

  • Scientists are currently studying the properties of actinium-228, a rare isotope that is being investigated for its possible use in medical imaging due to its unique gamma ray emission pattern.

    Các nhà khoa học hiện đang nghiên cứu tính chất của actinium-228, một đồng vị hiếm đang được nghiên cứu để có thể sử dụng trong chụp ảnh y tế do mô hình phát xạ tia gamma độc đáo của nó.

  • During a nuclear fusion process, trace amounts of actinium can be produced as a byproduct, providing insight into the behavior of rare earth materials under extreme conditions.

    Trong quá trình tổng hợp hạt nhân, một lượng nhỏ actini có thể được tạo ra như một sản phẩm phụ, giúp hiểu rõ hơn về hành vi của vật liệu đất hiếm trong điều kiện khắc nghiệt.

  • Actinium-225 has been shown to be effective in inhibiting the growth of cancer cells in vitro, making it a promising candidate for further development into a new class of cancer treatments.

    Actinium-225 đã được chứng minh là có hiệu quả trong việc ức chế sự phát triển của tế bào ung thư trong ống nghiệm, khiến nó trở thành ứng cử viên đầy hứa hẹn cho sự phát triển tiếp theo thành một loại thuốc điều trị ung thư mới.

  • The high radioactivity of actinium-231 poses a significant safety hazard to laboratory personnel working with this isotope, requiring strict safety protocols and precautionary measures to be taken.

    Độ phóng xạ cao của actinium-231 gây ra mối nguy hiểm đáng kể cho nhân viên phòng thí nghiệm làm việc với đồng vị này, đòi hỏi phải áp dụng các biện pháp phòng ngừa và quy trình an toàn nghiêm ngặt.

  • Researchers have synthesized several new actinium-containing molecular complexes with promising catalytic properties, which could have significant implications for the development of new chemical processes.

    Các nhà nghiên cứu đã tổng hợp một số hợp chất phân tử chứa actinium mới có đặc tính xúc tác đầy hứa hẹn, có thể có ý nghĩa quan trọng đối với sự phát triển của các quy trình hóa học mới.

  • In materials science, actinium-229 has been studied for its ability to dopantly substitue into rare earth materials, leading to unique structural and magnetic properties that could have applications in the development of new semiconductors and magnets.

    Trong khoa học vật liệu, actinium-229 đã được nghiên cứu về khả năng thay thế tạp chất vào các vật liệu đất hiếm, tạo ra các đặc tính cấu trúc và từ tính độc đáo có thể ứng dụng trong việc phát triển các chất bán dẫn và nam châm mới.

  • Actinium-228 is known to decay through a complex sequence of nuclear transformations, ultimately resulting in the production of stable daughter nuclides such as radium-224 and polonium-212.

    Actinium-228 được biết là phân rã thông qua một chuỗi phức tạp các biến đổi hạt nhân, cuối cùng dẫn đến việc sản sinh ra các hạt nhân con ổn định như radium-224 và polonium-212.

  • The high toxicity and radiotoxicity of actinium-227 makes it a challenging isotope to work with, requiring specialized facilities and equipment specifically designed for handling highly radioactive materials.

    Độ độc tính và độc tính phóng xạ cao của actinium-227 khiến nó trở thành một đồng vị khó xử lý, đòi hỏi phải có các cơ sở và thiết bị chuyên dụng được thiết kế riêng để xử lý các vật liệu có tính phóng xạ cao.

  • Despite their unique and valuable properties, the relatively low abundance of natural actinium (less than part per trillionmakes these isotopes challenging to extract and purify, requiring sophisticated methods of separation and radiation shielding to safely and effectively work with these materials.

    Mặc dù có những đặc tính độc đáo và có giá trị, nhưng hàm lượng actini tự nhiên tương đối thấp (ít hơn một phần nghìn tỷ) khiến việc chiết xuất và tinh chế các đồng vị này trở nên khó khăn, đòi hỏi các phương pháp tách và che chắn bức xạ tinh vi để làm việc an toàn và hiệu quả với các vật liệu này.