Định nghĩa của từ tranquillity

tranquillitynoun

Yên bình

/træŋˈkwɪləti//træŋˈkwɪləti/

"Tranquillity" bắt nguồn từ tiếng Latin "tranquillus," có nghĩa là "quiet" hoặc "bình tĩnh." Nó được đưa vào tiếng Anh trung đại với tên "tranquil" và sau đó phát triển thành "tranquillity" vào khoảng thế kỷ 16. Từ này phản ánh khái niệm "tranquilitas" của người La Mã cổ đại, một trạng thái bình yên nội tâm và thoát khỏi sự quấy rầy. Nó liên quan đến động từ tiếng Latin "tranquillire," có nghĩa là "làm cho bình tĩnh," gợi ý một quá trình đạt được sự bình yên nội tâm thông qua sự tĩnh lặng.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự lặng lẽ, sự yên lặng, sự yên tĩnh; sự thanh bình

namespace
Ví dụ:
  • As the sun began to set, the lake's surface became a mirror-like reflection of the surrounding trees, creating a tranquil atmosphere that was both mesmerizing and peaceful.

    Khi mặt trời bắt đầu lặn, mặt hồ trở thành tấm gương phản chiếu những hàng cây xung quanh, tạo nên bầu không khí yên tĩnh, vừa mê hoặc vừa thanh bình.

  • The peaceful sounds of water trickling downstream mixed with the chirping of birds, filling the air with a tranquillity that seemed to envelop everything in its path.

    Âm thanh yên bình của tiếng nước chảy róc rách hòa cùng tiếng chim hót, lấp đầy không khí bằng sự thanh bình dường như bao trùm mọi thứ trên đường đi của nó.

  • The quiet hush of the forest was broken only by the gentle rustling of leaves in the soft breeze, creating an ambiance that was filled with calmness and tranquillity.

    Sự tĩnh lặng của khu rừng chỉ bị phá vỡ bởi tiếng lá xào xạc nhẹ nhàng trong làn gió nhẹ, tạo nên bầu không khí tràn ngập sự bình yên và thanh bình.

  • The stillness of the garden, with its vibrant blooms and vibrant colors, was broken only by the soft rustling of leaves as a gentle wind blew through the trees, producing a soothing and tranquil experience.

    Sự tĩnh lặng của khu vườn, với những bông hoa rực rỡ và màu sắc tươi tắn, chỉ bị phá vỡ bởi tiếng lá xào xạc nhẹ nhàng khi làn gió nhẹ thổi qua những tán cây, tạo nên cảm giác êm dịu và thanh bình.

  • The stillness of the temple's interior was filled with a sense of serene tranquillity, created by the softness of the light and the delicate sound of melting waters flowing through the similarly arranged aquatic plants.

    Sự tĩnh lặng bên trong ngôi đền tràn ngập cảm giác thanh bình, yên ả, được tạo ra bởi sự dịu nhẹ của ánh sáng và âm thanh nhẹ nhàng của dòng nước tan chảy chảy qua những loài thực vật thủy sinh được sắp xếp tương tự.

  • The patient hum of a seabreeze steadied upon the shore, washing away every sound and disturbance to help create an atmosphere of tranquillity.

    Tiếng gió biển rì rào thổi vào bờ, cuốn trôi mọi âm thanh và sự xáo trộn, giúp tạo nên bầu không khí yên bình.

  • As she relaxed on the beach, the rhythmic sound of the waves provided a calming and soothing feel, encompassing her thoughts in a state of tranquillity.

    Khi cô thư giãn trên bãi biển, âm thanh nhịp nhàng của sóng biển mang lại cảm giác bình yên và êm dịu, bao trùm suy nghĩ của cô trong trạng thái thanh bình.

  • In the heart of the city, where chaos is often the norm, a small park offered respite from the noise, as it was alive with the tranquillity of the garden, soft floral aromas, and the sound of laughter from children playing, adding an extra little bit to its specialty.

    Ngay giữa lòng thành phố, nơi mà sự hỗn loạn thường là chuyện thường ngày, một công viên nhỏ mang đến sự thư thái tránh xa tiếng ồn, nơi đây tràn ngập sự yên tĩnh của khu vườn, hương hoa thoang thoảng và tiếng cười đùa của trẻ em, tạo nên nét đặc trưng riêng.

  • She retired to her porch, surrounded by the sound of rain beating a rhythm upon her roof, filling it with tranquillity as the melody played out in perfect harmony, soothing and inviting.

    Cô lui về hiên nhà, xung quanh là tiếng mưa rơi theo nhịp điệu trên mái nhà, lấp đầy không gian bằng sự yên bình khi giai điệu đó vang lên một cách hoàn hảo, êm dịu và hấp dẫn.

  • The afternoon sun penetrated through the leaves, casting patterns on the garden below, enveloping the surroundings in a tranquil glow that was minimalistic, inviting, and meditative.

    Ánh nắng buổi chiều xuyên qua những tán lá, tạo nên những họa tiết trên khu vườn bên dưới, bao trùm xung quanh bằng ánh sáng yên bình, tối giản, hấp dẫn và thiền định.