Định nghĩa của từ trajectory

trajectorynoun

quỹ đạo

/trəˈdʒektəri//trəˈdʒektəri/

Từ "trajectory" ban đầu xuất phát từ tiếng Latin "traiectus", có nghĩa là "một sự đi ngang qua hoặc vượt qua". Thuật ngữ tiếng Latin này được người Pháp mượn vào thế kỷ 17, khi nó được dùng để mô tả "Đường cong của đạn", hay đơn giản là "trajectoire". Đến thế kỷ 18, thuật ngữ này đã tìm thấy đường đi của nó trong các văn bản tiếng Anh như "trajectory," ám chỉ đường đi của một viên đạn, chẳng hạn như một quả đạn đại bác hoặc một viên đạn, trong khi bay. Ngày nay, từ này vẫn tiếp tục được sử dụng trong nhiều bối cảnh khoa học và toán học khác nhau, khi nó ám chỉ đường đi của một vật thể, chẳng hạn như một hạt, một tàu vũ trụ hoặc một chùm hạt, khi nó di chuyển trong không gian.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningđường đạn; quỹ đạo

typeDefault

meaningquỹ đạo

meaningt. of stress quỹ đạo của ứng suất

meaningindecomposable t. (tô pô) quỹ đạo không phân tách được

namespace
Ví dụ:
  • The trajectory of the bullet traced a straight line through the air before hitting the target.

    Quỹ đạo của viên đạn theo một đường thẳng trong không khí trước khi chạm vào mục tiêu.

  • The spacecraft's trajectory took it closer to Mars, preparing for an eventual landing.

    Quỹ đạo của tàu vũ trụ đưa nó đến gần sao Hỏa hơn, chuẩn bị cho một cuộc hạ cánh cuối cùng.

  • The tennis ball followed a high trajectory as it sailed over the net and toward the opponent's court.

    Quả bóng tennis bay theo quỹ đạo cao khi nó bay qua lưới và hướng về phía sân đối phương.

  • The rouge asteroid's trajectory put it on a collision course with Earth, triggering global panic.

    Quỹ đạo của tiểu hành tinh đỏ này khiến nó va chạm với Trái Đất, gây ra sự hoảng loạn toàn cầu.

  • The train's trajectory was interrupted by a fallen tree, derailing it and causing chaos.

    Đường đi của tàu bị gián đoạn do một cây đổ, khiến tàu trật bánh và gây hỗn loạn.

  • The trajectory of the rocket's reentry into the atmosphere was closely monitored for safety.

    Quỹ đạo quay trở lại bầu khí quyển của tên lửa được theo dõi chặt chẽ để đảm bảo an toàn.

  • The trajectory of the planetary probe allowed it to capture detailed images of a distant celestial body.

    Quỹ đạo của tàu thăm dò hành tinh cho phép chụp được hình ảnh chi tiết của một thiên thể xa xôi.

  • The trajectory of the hurricane's path was erratic and unpredictable, making it difficult for emergency services to prepare.

    Đường đi của cơn bão rất bất thường và khó dự đoán, khiến các dịch vụ khẩn cấp khó có thể chuẩn bị.

  • The curvature of the football's trajectory in the wind prevented it from reaching its intended target.

    Độ cong của quỹ đạo quả bóng trước gió đã ngăn cản nó bay tới mục tiêu dự định.

  • The trajectory of the soccer player's free kick soared over the wall of defenders and into the net, securing a game-winning goal.

    Đường đi của cú đá phạt của cầu thủ bóng đá vượt qua hàng rào hậu vệ và đi vào lưới, mang về bàn thắng quyết định.