Định nghĩa của từ aerospace

aerospacenoun

hàng không vũ trụ

/ˈeərəʊspeɪs//ˈerəʊspeɪs/

Thuật ngữ "aerospace" có nguồn gốc từ đầu thế kỷ 20, khi ngành hàng không và thám hiểm không gian đang phát triển nhanh chóng. Vào những năm 1920 và 1930, từ "aeronautical" được sử dụng để mô tả kỹ thuật và công nghệ liên quan đến máy bay. Tuy nhiên, khi thám hiểm không gian trở thành trọng tâm của nghiên cứu và phát triển khoa học, thuật ngữ "aerospace" đã xuất hiện để bao hàm cả các hoạt động liên quan đến hàng không và không gian. Lần đầu tiên thuật ngữ "aerospace" được ghi nhận là vào năm 1942, trong Thế chiến II, khi Không quân Lục quân Hoa Kỳ (USAAF) thành lập "Bộ chỉ huy Huấn luyện Hàng không Vũ trụ". Thuật ngữ này được chấp nhận rộng rãi vào những năm 1950 và 1960, khi thám hiểm không gian trở thành lĩnh vực nghiên cứu và phát triển nổi bật. Ngày nay, thuật ngữ "aerospace" dùng để chỉ sự kết hợp giữa kỹ thuật, công nghệ và nghiên cứu liên quan đến hàng không, vũ trụ và quốc phòng.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaningkhông gian vũ trụ

namespace
Ví dụ:
  • The aerospace industry is working on developing more efficient and eco-friendly planes to reduce carbon emissions.

    Ngành hàng không vũ trụ đang nỗ lực phát triển các loại máy bay hiệu quả hơn và thân thiện với môi trường hơn để giảm lượng khí thải carbon.

  • NASA is investing in advanced aerospace technology to make space travel more accessible and affordable.

    NASA đang đầu tư vào công nghệ hàng không vũ trụ tiên tiến để du lịch vũ trụ dễ tiếp cận và tiết kiệm hơn.

  • The aerospace company Boeing is developing new passenger planes with larger and more spacious cabins to enhance the passenger experience.

    Công ty hàng không vũ trụ Boeing đang phát triển các máy bay chở khách mới với cabin lớn hơn và rộng rãi hơn để nâng cao trải nghiệm của hành khách.

  • The Air Force is testing new aerospace technologies, such as unmanned aerial vehicles and hypersonic missiles, for military applications.

    Không quân đang thử nghiệm các công nghệ hàng không vũ trụ mới, chẳng hạn như máy bay không người lái và tên lửa siêu thanh, để ứng dụng vào mục đích quân sự.

  • The aerospace sector is investing heavily in research and development to enable faster and safer air travel, with the ultimate goal of making commercial flights cheaper and more convenient.

    Ngành hàng không vũ trụ đang đầu tư mạnh vào nghiên cứu và phát triển để cho phép di chuyển bằng máy bay nhanh hơn và an toàn hơn, với mục tiêu cuối cùng là làm cho các chuyến bay thương mại rẻ hơn và thuận tiện hơn.

  • SpaceX, the privately owned aerospace company, is working on designing reusable rockets that will significantly reduce the cost of space travel.

    SpaceX, một công ty hàng không vũ trụ tư nhân, đang nghiên cứu thiết kế các tên lửa có thể tái sử dụng nhằm giảm đáng kể chi phí du hành vũ trụ.

  • Aerospace engineers are designing spacecraft that can travel further and faster than ever before, with the potential to reach Mars in just a few months.

    Các kỹ sư hàng không vũ trụ đang thiết kế tàu vũ trụ có thể di chuyển xa hơn và nhanh hơn bao giờ hết, với khả năng đến sao Hỏa chỉ trong vài tháng.

  • The aerospace industry is collaborating with universities and research institutions to train a new generation of aerospace engineers and scientists.

    Ngành hàng không vũ trụ đang hợp tác với các trường đại học và viện nghiên cứu để đào tạo thế hệ kỹ sư và nhà khoa học hàng không vũ trụ mới.

  • The aerospace sector is exploring new materials, such as carbon nanotubes and graphene, which could revolutionize aircraft design by making planes lighter, stronger, and more fuel-efficient.

    Ngành hàng không vũ trụ đang khám phá những vật liệu mới, chẳng hạn như ống nano carbon và graphene, có thể cách mạng hóa thiết kế máy bay bằng cách làm cho máy bay nhẹ hơn, chắc hơn và tiết kiệm nhiên liệu hơn.

  • The aerospace industry is also working on developing autonomous systems that can operate safely and efficiently in space, which could pave the way for new possibilities in space exploration and commercialization.

    Ngành hàng không vũ trụ cũng đang nghiên cứu phát triển các hệ thống tự động có thể hoạt động an toàn và hiệu quả trong không gian, có thể mở đường cho những khả năng mới trong việc khám phá và thương mại hóa không gian.