Định nghĩa của từ parabolic

parabolicadjective

hình parabol

/ˌpærəˈbɒlɪk//ˌpærəˈbɑːlɪk/

Từ "parabolic" bắt nguồn từ các từ tiếng Hy Lạp "parabolē" (παραβολή), có nghĩa là "comparison" hoặc "proportion", và "bolē" (βολή), có nghĩa là "throw". Vào thế kỷ 15, thuật ngữ này được sử dụng trong toán học để mô tả một đường cong giống như một cú ném hoặc một cú ném, chẳng hạn như quỹ đạo của một vật phóng được ném dưới tác động của trọng lực. Theo thời gian, thuật ngữ "parabolic" đã phát triển để mô tả không chỉ hình dạng của đường cong mà còn cả hàm toán học tạo ra đường cong đó. Ngày nay, từ "parabolic" được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực, bao gồm toán học, vật lý, kỹ thuật và thiên văn học, để mô tả một loạt các hiện tượng, từ hình dạng của một đĩa vệ tinh đến quỹ đạo của một sao chổi. Bất chấp sự phát triển của nó, từ "parabolic" vẫn là hậu duệ trực tiếp của khái niệm so sánh và tỷ lệ gốc của tiếng Hy Lạp.

Tóm Tắt

type tính từ

meaning(toán học) parabolic ((từ hiếm,nghĩa hiếm) (cũng) parabolical)

meaning(thuộc) truyện ngụ ngôn; diễn đạt bằng ngụ ngôn ((cũng) parabolical)

namespace
Ví dụ:
  • The parabolic dish of the radio telescope concentrated the signals from outer space, allowing for a clearer and more precise reception.

    Đĩa parabol của kính viễn vọng vô tuyến tập trung các tín hiệu từ không gian bên ngoài, cho phép thu được tín hiệu rõ ràng và chính xác hơn.

  • The parabolic shape of the windshield on the racing car reduces aerodynamic drag, making it faster and more efficient.

    Hình dạng parabol của kính chắn gió trên xe đua giúp giảm lực cản khí động học, giúp xe chạy nhanh hơn và hiệu quả hơn.

  • Using parabolic mirrors in the solar cooker, the sun's rays are focused and amplified, making it possible to boil water without any fuel source.

    Nhờ sử dụng gương parabol trong bếp năng lượng mặt trời, tia nắng mặt trời được hội tụ và khuếch đại, giúp đun sôi nước mà không cần bất kỳ nguồn nhiên liệu nào.

  • The parabolic architecture of the concert hall amplifies the sound, making it more pronounced and distinct for the audience.

    Kiến trúc parabol của phòng hòa nhạc khuếch đại âm thanh, khiến âm thanh trở nên rõ ràng và khác biệt hơn đối với khán giả.

  • The parabolic curve of the ski jump allows for a higher launch and a more stable trajectory for the athlete.

    Đường cong parabol của cú nhảy trượt tuyết cho phép vận động viên có cú bật cao hơn và quỹ đạo ổn định hơn.

  • When the actress' monologue bounced off the parabolic walls of the recording studio, it created a sharp reverb effect, giving her voice an otherworldly quality.

    Khi lời độc thoại của nữ diễn viên dội lại từ các bức tường parabol của phòng thu, nó tạo ra hiệu ứng vang sắc nét, mang lại cho giọng hát của cô một chất lượng siêu phàm.

  • The parabolic profile of the airplane wing reduces air resistance, making the plane more fuel-efficient and faster.

    Hình dạng parabol của cánh máy bay làm giảm sức cản của không khí, giúp máy bay tiết kiệm nhiên liệu hơn và bay nhanh hơn.

  • The parabolic shape of the gold medal in tennis ensures that the ball bounces back to the player with optimal speed and accuracy.

    Hình dạng parabol của huy chương vàng trong môn quần vợt đảm bảo quả bóng nảy trở lại người chơi với tốc độ và độ chính xác tối ưu.

  • The parabolic reflectors in the headlight of the car illuminate the road ahead even at high speeds.

    Các tấm phản quang parabol trong đèn pha của xe có tác dụng chiếu sáng con đường phía trước ngay cả khi xe chạy với tốc độ cao.

  • In a reflecting telescope, the parabolic mirror gathers and focuses the starlight, making it possible to see distant galaxies and celestial bodies.

    Trong kính thiên văn phản xạ, gương parabol thu thập và hội tụ ánh sáng từ các ngôi sao, giúp chúng ta có thể nhìn thấy các thiên hà và thiên thể xa xôi.