Định nghĩa của từ physics

physicsnoun

vật lý học

/ˈfɪzɪks/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "physics" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "physikos" (φυσικός), có nghĩa là "natural" hoặc "vật lý". Vào thế kỷ thứ 4 trước Công nguyên, nhà triết học Hy Lạp Philippus Theophrastus đã sử dụng thuật ngữ "physikos" để mô tả việc nghiên cứu các hiện tượng và quy luật tự nhiên. Bản dịch tiếng Latin của thuật ngữ tiếng Hy Lạp này là "physica", ám chỉ việc nghiên cứu thế giới tự nhiên. Tuy nhiên, thuật ngữ "physics" mà chúng ta sử dụng ngày nay được cho là của nhà vật lý và toán học người Anh William Petry, người đã đặt ra thuật ngữ "triết học tự nhiên" vào năm 1646 để mô tả việc nghiên cứu thế giới tự nhiên. Theo thời gian, thuật ngữ "triết học tự nhiên" đã phát triển thành "physics," và kể từ đầu thế kỷ 19, nó đã ám chỉ cụ thể đến việc nghiên cứu khoa học về vũ trụ vật lý và các quy luật chi phối vũ trụ.

Tóm Tắt

type danh từ, số nhiều dùng như số ít

meaningvật lý học

namespace
Ví dụ:
  • In physics, Newton's laws of motion explain how objects move and behave in response to forces.

    Trong vật lý, định luật chuyển động của Newton giải thích cách các vật thể chuyển động và phản ứng như thế nào trước tác động của lực.

  • Leibniz and Newton argued fiercely over who should be credited with discovering calculus, a branch of mathematics with numerous applications in physics.

    Leibniz và Newton đã tranh cãi gay gắt về việc ai sẽ được công nhận là người phát hiện ra phép tính vi phân, một nhánh toán học có nhiều ứng dụng trong vật lý.

  • The principles of thermodynamics, another important field of physics, explore the relationships between energy, work, and heat.

    Các nguyên lý của nhiệt động lực học, một lĩnh vực quan trọng khác của vật lý, khám phá mối quan hệ giữa năng lượng, công và nhiệt.

  • The study of quantum physics, which examines the behavior of matter and energy at a subatomic level, has led to the development of technologies such as transistors and semiconductors.

    Nghiên cứu về vật lý lượng tử, chuyên nghiên cứu hành vi của vật chất và năng lượng ở cấp độ dưới nguyên tử, đã dẫn đến sự phát triển của các công nghệ như bóng bán dẫn và chất bán dẫn.

  • Physicists continue to search for a unified theory that can explain both classical physics and the more complex concepts of modern physics, such as quantum mechanics and relativity.

    Các nhà vật lý vẫn đang tiếp tục tìm kiếm một lý thuyết thống nhất có thể giải thích cả vật lý cổ điển và các khái niệm phức tạp hơn của vật lý hiện đại, chẳng hạn như cơ học lượng tử và thuyết tương đối.

  • The study of astronomy, which is closely related to physics, enables us to better understand the behavior of celestial objects and the fabric of the universe.

    Nghiên cứu thiên văn học, có liên quan chặt chẽ đến vật lý, giúp chúng ta hiểu rõ hơn về hành vi của các thiên thể và cấu trúc của vũ trụ.

  • Maxwell's equations, which describe the behavior of electric and magnetic fields, are considered some of the most important contributions to the field of physics.

    Các phương trình Maxwell, mô tả hành vi của trường điện và từ, được coi là một trong những đóng góp quan trọng nhất cho lĩnh vực vật lý.

  • In response to the discovery of high-temperature superconductivity, physicists are studying the properties of materials in extreme conditions in order to better understand the underlying physics.

    Để ứng phó với việc phát hiện ra siêu dẫn nhiệt độ cao, các nhà vật lý đang nghiên cứu các tính chất của vật liệu trong điều kiện khắc nghiệt để hiểu rõ hơn về vật lý cơ bản.

  • The behavior of matter and energy in space and time is a central focus of theoretical physics, which seeks to explain the fundamental laws governing the universe.

    Hành vi của vật chất và năng lượng trong không gian và thời gian là trọng tâm của vật lý lý thuyết, tìm cách giải thích các định luật cơ bản chi phối vũ trụ.

  • The application of physics principles to everyday problems, such as designing more efficient buildings or developing faster transportation methods, has led to numerous technological advancements that improve our lives.

    Việc áp dụng các nguyên lý vật lý vào các vấn đề hàng ngày, chẳng hạn như thiết kế các tòa nhà hiệu quả hơn hoặc phát triển các phương pháp vận chuyển nhanh hơn, đã dẫn đến nhiều tiến bộ công nghệ giúp cải thiện cuộc sống của chúng ta.