tính từ
(thuộc) biển; (thuộc) hàng hải
nautical almanac: lịch hàng hải
hàng hải
/ˈnɔːtɪkl//ˈnɔːtɪkl/Từ "nautical" bắt nguồn từ tiếng Latin "nauticus," có nghĩa là "thuộc hoặc liên quan đến thủy thủ" hoặc "hải quân". Từ tiếng Latin này bắt nguồn từ "navis," có nghĩa là "tàu". Thuật ngữ này lần đầu tiên được sử dụng vào thế kỷ 15 để mô tả những thứ liên quan đến hàng hải, chẳng hạn như điều hướng, tàu thuyền và văn hóa hàng hải. Theo thời gian, thuật ngữ "nautical" đã phát triển để bao hàm một ý nghĩa rộng hơn về những thứ liên quan đến biển, bao gồm biểu đồ hàng hải, dụng cụ hàng hải và cụm từ hàng hải. Ngày nay, từ này thường được sử dụng để mô tả các hoạt động, sở thích hoặc nghề nghiệp liên quan đến biển, chẳng hạn như chèo thuyền, đánh cá hoặc kỹ thuật hàng hải.
tính từ
(thuộc) biển; (thuộc) hàng hải
nautical almanac: lịch hàng hải
Thuyền trưởng ra lệnh cho chúng tôi giương buồm và hướng về phía đường chân trời.
Không khí biển mặn và tiếng dây thừng kẽo kẹt của con tàu khiến cô nhớ lại tuổi thơ đi thuyền cùng cha.
Khi chúng tôi đi thuyền dọc theo bờ biển, chúng tôi nhìn thấy cờ hàng hải tung bay trên các tàu khác, báo hiệu vị trí của họ trong sương mù.
Biểu đồ hàng hải dẫn chúng tôi đi qua mê cung của các dòng hải lưu, giúp chúng tôi định hướng được lộ trình của mình.
Các thủy thủ đoàn mặc đồng phục hàng hải khi chúng tôi rời bến cảng, sẵn sàng đương đầu với biển động.
Những chiếc phao đầy màu sắc cảnh báo chúng tôi về những chướng ngại vật nguy hiểm trên biển ẩn núp bên dưới những con sóng.
Tiếng kêu của chim mòng biển và tiếng sóng vỗ vào tàu tạo nên bản giao hưởng liên tục của hàng hải.
Những cột buồm cao vút trên boong tàu, gợi cho chúng ta nhớ đến nguồn gốc hàng hải của con tàu.
Mỏ neo đè nặng xuống mũi tàu để giữ chúng tôi đứng vững trong vịnh biển yên tĩnh.
Tiếng động cơ đều đặn và sự lắc lư nhẹ nhàng của con tàu đưa chúng tôi vào nhịp điệu yên bình của hàng hải.
All matches