Định nghĩa của từ farmhand

farmhandnoun

Nông trại

/ˈfɑːmhænd//ˈfɑːrmhænd/

"Farmhand" xuất hiện vào thế kỷ 15, kết hợp các từ "farm" và "hand". "Farm" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "færm", có nghĩa là "provision" hoặc "bảo trì", cuối cùng bắt nguồn từ tiếng Latin "firma". "Hand" là một từ tiếng Anh cổ có nghĩa là "bàn tay con người", và sau đó mang nghĩa ẩn dụ là "một người làm việc". Do đó, "farmhand" ban đầu dùng để chỉ một người làm việc trong một trang trại, cung cấp lao động cần thiết cho việc bảo trì và sản xuất của trang trại.

namespace
Ví dụ:
  • After graduating from high school, Jake decided to become a farmhand on his uncle's dairy farm.

    Sau khi tốt nghiệp trung học, Jake quyết định trở thành công nhân tại trang trại bò sữa của chú mình.

  • The farmhand worked tirelessly from dawn until dusk, milking the cows and feeding the animals.

    Người làm công làm việc không biết mệt mỏi từ sáng sớm cho đến tối mịt, vắt sữa bò và cho gia súc ăn.

  • The farmer hired three new farmhands to help with the busy harvest season.

    Người nông dân đã thuê ba người làm công mới để giúp đỡ trong mùa thu hoạch bận rộn.

  • Each morning, the farmhand woke up before the sun and headed out to the fields to tend to the crops.

    Mỗi buổi sáng, người nông dân thức dậy trước khi mặt trời mọc và ra đồng để chăm sóc mùa màng.

  • The retired couple loved spending their afternoons strolling through their former farm, reminiscing about the days when they had been busy farmhands themselves.

    Cặp vợ chồng đã nghỉ hưu thích dành buổi chiều đi dạo quanh trang trại cũ của mình, hồi tưởng về những ngày họ còn là những người làm công việc đồng áng bận rộn.

  • The farmhand was a seasoned professional, having worked on farms all over the country.

    Người làm công trong trang trại là một chuyên gia dày dạn kinh nghiệm, đã từng làm việc ở nhiều trang trại trên khắp cả nước.

  • The farmer trusted his farmhand to take care of the animals and the land while he was away on business.

    Người nông dân tin tưởng giao cho người làm công việc đồng áng chăm sóc gia súc và đất đai trong khi ông đi công tác xa.

  • The farmhand was well-versed in the latest farm technologies and equipment, which he used to maximize productivity and minimize waste.

    Người làm công việc đồng áng rất am hiểu về các công nghệ và thiết bị nông nghiệp mới nhất, ông sử dụng chúng để tối đa hóa năng suất và giảm thiểu chất thải.

  • The farmhand often spent long hours working in the greenhouse, tending to the delicate seedlings and nurturing them into healthy plants.

    Người làm công việc đồng áng thường dành nhiều giờ làm việc trong nhà kính, chăm sóc những cây giống mỏng manh và nuôi dưỡng chúng thành những cây khỏe mạnh.

  • After years of dedication and hard work, the farmhand was finally promoted to farm manager, overseeing the entire operation.

    Sau nhiều năm tận tụy và làm việc chăm chỉ, cuối cùng người làm công đã được thăng chức làm quản lý trang trại, giám sát toàn bộ hoạt động.

Từ, cụm từ liên quan

All matches