Định nghĩa của từ trace element

trace elementnoun

nguyên tố vi lượng

/ˈtreɪs elɪmənt//ˈtreɪs elɪmənt/

Thuật ngữ "trace element" có nguồn gốc từ lĩnh vực hóa học để mô tả các nguyên tố mà sinh vật sống cần với số lượng rất nhỏ, vì các nguyên tố này chỉ được yêu cầu ở dạng vết. Trong danh pháp khoa học, một nguyên tố được coi là nguyên tố vết nếu sinh vật cần ở nồng độ dưới 100 phần triệu (ppm) trong mô khô. Điều này trái ngược với các nguyên tố chính hoặc nguyên tố khối, chẳng hạn như carbon, oxy và nitơ, cần thiết ở số lượng lớn hơn 1.000 phần triệu. Tuy nhiên, các nguyên tố vết này vẫn đóng vai trò thiết yếu trong nhiều quá trình sinh học ở số lượng nhỏ, chẳng hạn như hoạt động của enzyme, tổng hợp DNA và bảo vệ chống lại stress oxy hóa. Một số nguyên tố vết nổi tiếng bao gồm sắt, kẽm, đồng, iốt và selen, mỗi loại có chức năng cụ thể trong sinh lý học của sinh vật sống.

namespace

a chemical substance that is found in very small amounts

một chất hóa học được tìm thấy với số lượng rất nhỏ

a chemical substance that living things, especially plants, need only in very small amounts to be able to grow well

một chất hóa học mà sinh vật sống, đặc biệt là thực vật, chỉ cần một lượng rất nhỏ để có thể phát triển tốt