Định nghĩa của từ antimony

antimonynoun

antimon

/ˈæntɪməni//ˈæntɪməʊni/

Từ "antimony" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp và nguồn gốc của nó có thể bắt nguồn từ thời cổ đại. Nguyên tố antimon, được biết đến với các đặc tính như mùi giống lưu huỳnh và độ sáng bóng của kim loại, lần đầu tiên được các nền văn minh cổ đại như Hy Lạp, La Mã và Ai Cập xác định. Trong tiếng Hy Lạp, từ "anti" có nghĩa là "opposite" và "monos" có nghĩa là "single". Do đó, thuật ngữ "antimony" có thể được dịch là "đối lập với monosulfur", phản ánh thực tế là antimon có các đặc tính trái ngược hoặc khác với lưu huỳnh. Người Hy Lạp là những người đầu tiên nhận ra antimon là một chất riêng biệt và họ sử dụng nó trong nhiều ứng dụng khác nhau, chẳng hạn như trong mỹ phẩm, y học và làm hợp kim trong chế tác đồ trang sức. Nhà triết học Theophrastus, sống vào thế kỷ thứ tư trước Công nguyên, đã ghi nhận sự tồn tại của "thiominos" hoặc "sulfur of antimony", ám chỉ nguyên tố mà chúng ta hiện gọi là antimon. Theo thời gian, sự hiểu biết khoa học về antimon đã phát triển và lần đầu tiên nó được nhà giả kim thuật người Ba Tư Jabir ibn Hayyán phân lập ở dạng tinh khiết vào thế kỷ thứ chín sau Công nguyên. Tên "antimony" đã được thiết lập trong thời kỳ trung cổ và nó đã được đưa vào danh sách chính thức các nguyên tố của nhà khoa học thời Phục hưng Paracelsus. Ngày nay, antimon được sử dụng trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau, chẳng hạn như điện tử, quang học và pin, và các đặc tính độc đáo của nó tiếp tục hấp dẫn và cung cấp thông tin cho nghiên cứu khoa học. Việc nghiên cứu và hiểu biết về antimon, cùng với nguồn gốc hấp dẫn của tên gọi của nó, cung cấp những hiểu biết sâu sắc về lịch sử khám phá hóa học và sự phát triển của kiến ​​thức khoa học.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(hoá học) antimon

namespace
Ví dụ:
  • The chemical element antimony, symbol Sb, is commonly used as a component in certain types of batteries and semiconductors.

    Nguyên tố hóa học antimon, ký hiệu là Sb, thường được sử dụng làm thành phần trong một số loại pin và chất bán dẫn.

  • Owing to its bright, lustrous and reflective nature, antimony is a popular material for creating mirrors and reflective coatings.

    Nhờ tính chất sáng, bóng và phản chiếu, antimon là vật liệu phổ biến để tạo gương và lớp phủ phản chiếu.

  • Antimony trioxide (Sb2O3), a white, powdery substance, is used as a flame retardant in plastics and textiles.

    Antimon trioxide (Sb2O3), một chất dạng bột màu trắng, được sử dụng làm chất chống cháy trong nhựa và hàng dệt may.

  • In photovoltaic cells, antimony doping is employed to enhance their electrical conductivity and improve their efficiency.

    Trong các tế bào quang điện, người ta sử dụng antimon để tăng cường độ dẫn điện và cải thiện hiệu suất của chúng.

  • The use of antimony in lead-acid batteries results in a longer battery life and higher discharge rate.

    Việc sử dụng antimon trong pin axit chì giúp kéo dài tuổi thọ pin và tăng tốc độ xả.

  • While antimony salts have been used historically as a treatment for syphilis, their usage is now extremely rare owing to their toxic properties.

    Mặc dù muối antimon đã từng được sử dụng trong y học để điều trị bệnh giang mai, nhưng hiện nay việc sử dụng chúng cực kỳ hiếm do tính chất độc hại của chúng.

  • Antimony is a semimetal, sitting between metals and nonmetals on the periodic table of elements.

    Antimon là một bán kim loại, nằm giữa kim loại và phi kim trong bảng tuần hoàn các nguyên tố hóa học.

  • Due to its poor ductility and malleability, antimony is rarely used on its own but rather, as part of alloys.

    Do tính dẻo và dễ uốn kém nên antimon hiếm khi được sử dụng riêng lẻ mà thường được sử dụng như một phần của hợp kim.

  • Antimony compounds, particularly Sb2O3, have been found to exhibit anticancer properties in some animal studies.

    Các hợp chất antimon, đặc biệt là Sb2O3, được phát hiện có đặc tính chống ung thư trong một số nghiên cứu trên động vật.

  • Antimony trioxide, in particular, should be handled with caution, as it is a known carcinogen and can cause adverse health effects if inhaled or ingested in large quantities.

    Đặc biệt, cần phải thận trọng khi xử lý antimon trioxide vì đây là chất gây ung thư và có thể gây ra những tác động xấu đến sức khỏe nếu hít phải hoặc ăn phải với số lượng lớn.