Định nghĩa của từ molybdenum

molybdenumnoun

molypden

/məˈlɪbdənəm//məˈlɪbdənəm/

Nguyên tố molypden, với ký hiệu Mo và số nguyên tử 42, lần đầu tiên được Carl Wilhelm Scheele, một nhà hóa học người Thụy Điển, phát hiện vào năm 1778. Tuy nhiên, tên "molybdenum" không được nhà hóa học người Thụy Điển Jöns Jacob Berzelius đặt ra cho đến tận năm 1828. Berzelius lấy tên "molybdenum" từ tiếng Hy Lạp "molybdos", có nghĩa là chì hoặc giống chì. Điều này phù hợp vì quặng molypden thường được tìm thấy gần quặng chì và nguyên tố mới được phát hiện này có các đặc tính tương tự như chì. Tên "molybdenum" được giữ nguyên, khiến nó trở thành một trường hợp bất thường khi tên của một nguyên tố không liên quan đến nguồn gốc hoặc đặc tính của nó. Ban đầu, molypden không được sử dụng rộng rãi do tính khả dụng thấp và chi phí cao, nhưng tầm quan trọng của nó tăng lên khi công nghệ tiên tiến. Việc phát hiện ra hợp kim thép molypden vào những năm 1920 đã dẫn đến nhu cầu tăng cao đối với nguyên tố này. Hơn nữa, điểm nóng chảy cao và độ dẫn điện của molypden đã khiến nó trở thành vật liệu được sử dụng cho các linh kiện điện tử, chẳng hạn như ống tia X, cũng như trong các ứng dụng công nghiệp, bao gồm sản xuất thép, siêu hợp kim và máy tinh chế ngũ cốc. Tóm lại, nguồn gốc của tên "molybdenum" có thể bắt nguồn từ sự giống nhau của nó với chì vào thời điểm Carl Wilhelm Scheele phát hiện ra nó, nhưng các đặc tính của nó đã khiến nó trở thành một nguyên tố đa năng và thiết yếu trong thế giới hiện đại ngày nay.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(hoá học) Molypdden

namespace
Ví dụ:
  • Molybdenum is a chemical element with the symbol Mo and atomic number 42, commonly used in steel alloys to improve their strength and hardness.

    Molypden là một nguyên tố hóa học có ký hiệu Mo và số nguyên tử 42, thường được sử dụng trong hợp kim thép để cải thiện độ bền và độ cứng của chúng.

  • Molybdenum disulfide (MoS2is a two-dimensional material with unique electronic properties that researchers are exploring for use in next-generation electronics.

    Molypden disulfide (MoS2) là vật liệu hai chiều có tính chất điện tử độc đáo mà các nhà nghiên cứu đang khám phá để sử dụng trong thiết bị điện tử thế hệ tiếp theo.

  • The mineral molybdenite, which is composed of molybdenum disulfide, is used as a source of molybdenum in the steel and chemical industries.

    Khoáng chất molypdenit, bao gồm molypden disulfide, được sử dụng làm nguồn molypden trong ngành công nghiệp thép và hóa chất.

  • An alloy of molybdenum, tungsten, and iron (known as MoETiis used to make lightweight, high-strength parts for aerospace applications.

    Một hợp kim của molypden, vonfram và sắt (được gọi là MoET) được sử dụng để chế tạo các bộ phận nhẹ, có độ bền cao cho các ứng dụng hàng không vũ trụ.

  • Molybdenum oxide (MoO3is used in catalytic processes, such as atmospheric pollution control, because of its ability to oxidize a variety of compounds.

    Molypden oxit (MoO3) được sử dụng trong các quá trình xúc tác, chẳng hạn như kiểm soát ô nhiễm khí quyển, vì khả năng oxy hóa nhiều hợp chất khác nhau.

  • Molybdenum carbide (Mo2Cis used as a hardening agent in cemented carbide cutting tools due to its high hardness and wear resistance.

    Molypden carbide (Mo2C) được sử dụng làm chất làm cứng trong các dụng cụ cắt carbide xi măng do có độ cứng cao và khả năng chống mài mòn.

  • Molybdenum disulfide (MoS2is a potential candidate for use as a semiconductor in high-performance transistors because of its high electron mobility.

    Molypden disulfide (MoS2) là ứng cử viên tiềm năng để sử dụng làm chất bán dẫn trong các bóng bán dẫn hiệu suất cao do có tính di động electron cao.

  • Molybdenum radiation shields are used to protect electronics and people from the hazardous X-rays produced by particle accelerators such as synchrotrons.

    Tấm chắn bức xạ molypden được sử dụng để bảo vệ các thiết bị điện tử và con người khỏi tia X nguy hiểm do máy gia tốc hạt như máy synchrotron tạo ra.

  • Molybdenum metal is used to make high-temperature crucibles for melting refractory materials because of its high melting point and resistance to corrosion.

    Kim loại molypden được sử dụng để chế tạo nồi nấu chảy vật liệu chịu lửa ở nhiệt độ cao vì nó có điểm nóng chảy cao và khả năng chống ăn mòn.

  • Molybdenum deposited on silicon substrates is used to make field-effect transistors (FETswith one of the smallest gate-lengths of any semiconductor material.

    Molypden lắng đọng trên chất nền silicon được sử dụng để chế tạo bóng bán dẫn hiệu ứng trường (FET) có chiều dài cổng nhỏ nhất trong bất kỳ vật liệu bán dẫn nào.