Định nghĩa của từ cadmium

cadmiumnoun

cadimi

/ˈkædmiəm//ˈkædmiəm/

Nguyên tố cadmium, được sử dụng trong nhiều ứng dụng công nghiệp khác nhau như pin, nhựa và lớp phủ, có nguồn gốc từ nguyên thú vị. Tên "cadmium" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "kadmeia", có nghĩa là "quặng thuốc phiện" hoặc "đất đỏ". Nguyên nhân là do cadmium được tìm thấy trong quặng zincblende, có liên quan đến khoáng vật geothite màu đỏ thuốc phiện. Các nhà hóa học đầu tiên đã xác định được đặc tính kim loại của loại quặng này và công nhận nó là một nguyên tố riêng biệt, mà họ gọi là "cadmia". Tuy nhiên, mãi đến năm 1817, nhà hóa học người Pháp Kristian Friedrich Schönbein mới phân lập thành công cadmium thông qua quá trình khử clorua của nó bằng kali. Kể từ đó, nguyên tố này thường được gọi là cadmium, với ký hiệu là Cd.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(hoá học) catmi

typeDefault

meaning(Tech) caddimi (Cd)

namespace
Ví dụ:
  • In the laboratory, the chemist added a small amount of cadmium to the acidic solution, causing it to turn a bright green color.

    Trong phòng thí nghiệm, nhà hóa học đã thêm một lượng nhỏ cadmium vào dung dịch axit, khiến nó chuyển sang màu xanh lá cây tươi sáng.

  • Due to its toxicity, the use of cadmium in batteries has decreased significantly in recent years, with researchers exploring alternative materials.

    Do tính độc hại của nó, việc sử dụng cadmium trong pin đã giảm đáng kể trong những năm gần đây khi các nhà nghiên cứu đang khám phá các vật liệu thay thế.

  • The cadmium in the old paint started to flake off the walls, causing a health hazard for the building's occupants.

    Chất cadmium trong lớp sơn cũ bắt đầu bong ra khỏi tường, gây nguy hiểm cho sức khỏe của những người sống trong tòa nhà.

  • To create the signature green color in some reptile scales, cadmium is absorbed from the environment and stored in the animal's body.

    Để tạo ra màu xanh đặc trưng ở một số loại vảy bò sát, cadmium được hấp thụ từ môi trường và lưu trữ trong cơ thể động vật.

  • Cadmium is commonly used in the manufacturing of solar cells, as it possesses a unique electrical property that is crucial for their performance.

    Cadmium thường được sử dụng trong sản xuất pin mặt trời vì nó có tính chất điện độc đáo, đóng vai trò quan trọng đối với hiệu suất của pin.

  • In Smith's geology class, they discussed the environmental impacts of cadmium, including its role in soil and water pollution.

    Trong lớp địa chất của Smith, họ đã thảo luận về tác động của cadmium lên môi trường, bao gồm vai trò của nó trong ô nhiễm đất và nước.

  • The industrial process of cadmium production releases large amounts of greenhouse gases, which contributes significantly to climate change.

    Quá trình sản xuất cadmium trong công nghiệp thải ra một lượng lớn khí nhà kính, góp phần đáng kể vào biến đổi khí hậu.

  • The concentration of cadmium in some foods, such as seafood and leafy greens, is a cause for concern, as it can accumulate in the body over time and lead to health issues.

    Nồng độ cadmium trong một số loại thực phẩm, chẳng hạn như hải sản và rau lá xanh, là vấn đề đáng lo ngại vì nó có thể tích tụ trong cơ thể theo thời gian và gây ra các vấn đề về sức khỏe.

  • In the case of cadmium poisoning, symptoms may include nausea, vomiting, and kidney damage.

    Trong trường hợp ngộ độc cadmium, các triệu chứng có thể bao gồm buồn nôn, nôn mửa và tổn thương thận.

  • To mitigate the negative effects of cadmium, scientists are working on developing technologies that can effectively separate and recycle cadmium-containing waste materials.

    Để giảm thiểu tác động tiêu cực của cadmium, các nhà khoa học đang nghiên cứu phát triển các công nghệ có khả năng phân tách và tái chế hiệu quả các vật liệu thải có chứa cadmium.