Định nghĩa của từ vanadium

vanadiumnoun

vanadi

/vəˈneɪdiəm//vəˈneɪdiəm/

Nguyên tố vanadi được nhà hóa học người Tây Ban Nha Andrés Manuel del Río phát hiện vào năm 1831, người ban đầu đặt tên cho nguyên tố này là panchromium. Tuy nhiên, nhà hóa học người Thụy Điển Nils Sefström đã độc lập phát hiện ra nguyên tố này và đặt tên theo nữ thần sắc đẹp và khả năng sinh sản của người Bắc Âu, Vanadis, người còn được gọi là Freyja hoặc Vanadi trong thần thoại Scandinavia. Tên "vanadium" được chọn để tôn vinh cả nữ thần và thời kỳ mà khám phá này được thực hiện, vì thế kỷ 19 thường được gọi là "thời kỳ lãng mạn", đặc trưng bởi sự quan tâm mới đối với thần thoại cổ đại và coi trọng vẻ đẹp và trí tưởng tượng. Ký hiệu của vanadi là V, được Sefström thiết lập, và số nguyên tử của nó là 23.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(hoá học) vanađi

namespace
Ví dụ:
  • In the low-temperature superalloy used by the aerospace industry, vanadium is a crucial element that improves overall strength and corrosion resistance.

    Trong siêu hợp kim nhiệt độ thấp được ngành hàng không vũ trụ sử dụng, vanadi là nguyên tố quan trọng giúp cải thiện độ bền tổng thể và khả năng chống ăn mòn.

  • The vanadium content in steel provides excellent properties such as hardenability and toughness, making it suitable for use in high-stress applications like bicycle frames and marine piling.

    Hàm lượng vanadi trong thép mang lại những đặc tính tuyệt vời như khả năng làm cứng và độ dẻo dai, khiến thép phù hợp để sử dụng trong các ứng dụng chịu ứng suất cao như khung xe đạp và cọc biển.

  • Scientists are exploring the use of vanadium-based batteries as a promising alternative to lithium-ion batteries, given their higher energy density and longer cycle life.

    Các nhà khoa học đang khám phá việc sử dụng pin vanadi như một giải pháp thay thế đầy hứa hẹn cho pin lithium-ion, do mật độ năng lượng cao hơn và tuổi thọ dài hơn.

  • The rare metal vanadium is a fascinating subject of research as it exhibits unique electronic properties at low temperatures, precisely understood through quantum mechanics.

    Kim loại hiếm vanadi là một chủ đề nghiên cứu hấp dẫn vì nó thể hiện các tính chất điện tử độc đáo ở nhiệt độ thấp, được hiểu chính xác thông qua cơ học lượng tử.

  • In order to achieve a desirable color in glassmaking, vanadium is utilized as a trace impurity, resulting in striking deep blues and purples that catch the eye.

    Để đạt được màu sắc mong muốn trong sản xuất thủy tinh, vanadi được sử dụng như một tạp chất dạng vết, tạo ra màu xanh lam và tím đậm bắt mắt.

  • For manufacturing high-speed railway tracks, vanadium-containing steels are preferred due to their superior fatigue and weldability properties compared to conventional steels.

    Đối với việc sản xuất đường ray xe lửa tốc độ cao, thép chứa vanadi được ưa chuộng hơn do có đặc tính chịu mỏi và khả năng hàn vượt trội so với thép thông thường.

  • The catalytic properties of vanadium make it useful in the petroleum industry for producing sulfur-free gasoline through hydrotreating.

    Tính chất xúc tác của vanadi làm cho nó trở nên hữu ích trong ngành công nghiệp dầu mỏ để sản xuất xăng không chứa lưu huỳnh thông qua quá trình xử lý bằng hydro.

  • The availability of vanadium in the earth's crust is relatively low, making it classified as a less abundant element, although commercially significant for niche applications.

    Lượng vanadi có trong lớp vỏ trái đất tương đối thấp, khiến nó được xếp vào loại nguyên tố ít phổ biến hơn, mặc dù có ý nghĩa thương mại đối với các ứng dụng chuyên biệt.

  • The impressive strength to weight ratio in vanadium alloys, such as vanadium microalloyed steel, demonstrates the potential for its use in the automotive industry's lightweight vehicle designs.

    Tỷ lệ sức bền trên trọng lượng ấn tượng trong hợp kim vanadi, chẳng hạn như thép hợp kim siêu nhỏ vanadi, chứng minh tiềm năng sử dụng của nó trong thiết kế xe nhẹ của ngành công nghiệp ô tô.

  • The unique magnetic and optical properties of a vanadium-based oxide material have excited the scientific community, underscoring its potential use in spintronics and optoelectronics applications.

    Các tính chất từ ​​tính và quang học độc đáo của vật liệu oxit gốc vanadi đã khiến cộng đồng khoa học phấn khích, nhấn mạnh tiềm năng sử dụng của nó trong các ứng dụng spintronics và quang điện tử.