danh từ
thiếc
sắt tây; giấy thiếc
tinned food: đồ hộp
hộp thiếc, hộp sắt tây
a tin of sardine: hộp cá trích
ngoại động từ
tráng thiếc
đóng hộp
tinned food: đồ hộp
thiếc
/tɪn/Từ "tin" có lịch sử lâu đời từ thời xa xưa. Từ tiếng Latin "stannum" được dùng để mô tả kim loại này và người ta tin rằng nó bắt nguồn từ thành phố Astin của người Phoenicia, nơi đầu tiên khai thác kim loại này. Thuật ngữ tiếng Latin sau đó được đưa vào tiếng Anh trung đại là "tyn" và cuối cùng phát triển thành từ tiếng Anh hiện đại "tin". Thiếc đã được sử dụng trong nhiều thế kỷ trong nhiều ứng dụng khác nhau, bao gồm đồ nấu ăn, hộp đựng thực phẩm và chất lỏng, và làm lớp phủ chống ăn mòn. Từ "tin" cũng được sử dụng theo nghĩa bóng để mô tả thứ gì đó rẻ tiền hoặc kém chất lượng, một cách sử dụng có thể xuất phát từ thực tế là thiếc thường được dùng để thay thế cho các kim loại đắt tiền hơn. Nhìn chung, từ "tin" có lịch sử lâu đời và nhiều giai thoại phản ánh tầm quan trọng của loại kim loại đa năng này trong xã hội loài người.
danh từ
thiếc
sắt tây; giấy thiếc
tinned food: đồ hộp
hộp thiếc, hộp sắt tây
a tin of sardine: hộp cá trích
ngoại động từ
tráng thiếc
đóng hộp
tinned food: đồ hộp
a metal container in which food is sold; the contents of one of these containers
một thùng kim loại để bán thực phẩm; nội dung của một trong những thùng chứa này
Mở hộp thiếc và để ráo cá ngừ.
một hộp đậu/súp
Tiếp theo, thêm hai hộp cà chua.
một hộp cá mòi
a metal container with a lid (= cover), in the shape of a cylinder, in which paint, glue, etc. is sold and stored; the contents of one of these containers
một hộp kim loại có nắp (= nắp), có dạng hình trụ, trong đó sơn, keo dán, v.v. được bán và cất giữ; nội dung của một trong những thùng chứa này
một hộp sơn bóng
Phòng ngủ cần ba hộp sơn (= để sơn nó).
một hộp sơn
a metal container with a lid (= cover) used for keeping food in
một hộp kim loại có nắp (= nắp) dùng để đựng thức ăn
một cái bánh quy/bánh ngọt/hộp bánh quy
Bảo quản hạt trong hộp kín.
Từ, cụm từ liên quan
a metal container used for cooking food in
một hộp kim loại dùng để nấu thức ăn
một hộp bánh/bánh mì
a chemical element. Tin is a soft silver-white metal that is often mixed with other metals or used to cover them to prevent them from rusting.
một nguyên tố hóa học Thiếc là một kim loại mềm màu trắng bạc thường được pha trộn với các kim loại khác hoặc dùng để bọc ngoài để chúng không bị rỉ sét.
một mỏ thiếc
một hộp thiếc
một mái nhà/lều/nhà kho bằng thiếc