Định nghĩa của từ despotism

despotismnoun

chế độ chuyên quyền

/ˈdespətɪzəm//ˈdespətɪzəm/

Từ "despotism" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "despotēs", có nghĩa là "master" hoặc "chúa tể". Ở Hy Lạp cổ đại, một chuyên chế là một người cai trị nắm giữ quyền lực và thẩm quyền tuyệt đối. Thuật ngữ này có hàm ý tiêu cực trong thời kỳ Phục hưng và Khai sáng, khi các học giả như Niccolò Machiavelli và Jean-Jacques Rousseau viết về những nguy cơ của quyền lực không được kiểm soát. Cuốn sách "The Prince" (1513) của Machiavelli đã phổ biến khái niệm chuyên chế, mô tả nó như một hệ thống mà người cai trị nắm giữ quyền lực tuyệt đối đối với thần dân của mình, thường thông qua sự sợ hãi, đe dọa và thao túng. Rousseau, trong "Social Contract" (1762) của mình, đã phát triển thêm ý tưởng này, lập luận rằng chuyên chế là một hình thức chính phủ trái ngược với các nguyên tắc tự do và quyền tự do của con người. Kể từ đó, thuật ngữ "despotism" đã được sử dụng để mô tả và phê phán các chế độ mang tính độc đoán, chuyên chế và thiếu trách nhiệm giải trình, thường đi kèm với những hậu quả tiêu cực đối với quyền và tự do cá nhân.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningchế độ chuyên quyền

namespace
Ví dụ:
  • In many dictatorships, despotism rules over the population through fear and oppression, limiting their basic human rights.

    Ở nhiều chế độ độc tài, chế độ chuyên chế cai trị người dân thông qua nỗi sợ hãi và áp bức, hạn chế các quyền cơ bản của con người.

  • The cruelty of despotism permeated every aspect of life, with citizens living in constant fear of punishment for disobedience.

    Sự tàn ác của chế độ chuyên chế đã thấm nhuần vào mọi khía cạnh của cuộc sống, khi người dân luôn sống trong nỗi sợ hãi bị trừng phạt vì bất tuân.

  • The installation of a new despot has led to a reign of terror, with innocent people being imprisoned or executed for imaginary crimes.

    Việc dựng lên một bạo chúa mới đã dẫn đến một triều đại khủng bố, với những người vô tội bị bỏ tù hoặc bị hành quyết vì những tội ác tưởng tượng.

  • Despotism has left the land barren and the people impoverished, as resources are directed towards the maintenance of a lavish lifestyle for the ruling elite.

    Chế độ chuyên quyền đã khiến đất đai trở nên cằn cỗi và người dân trở nên nghèo đói, vì các nguồn lực đều được dùng để duy trì lối sống xa hoa cho tầng lớp tinh hoa cầm quyền.

  • The people yearned for freedom from the tyrannical rule of despotism, which had cast a dark shadow over their society.

    Người dân khao khát được tự do khỏi chế độ chuyên chế tàn bạo đã phủ bóng đen lên xã hội của họ.

  • Under despotism, even the smallest acts of dissent are punished with extreme brutality, leaving the population cowering in fear.

    Dưới chế độ chuyên chế, ngay cả những hành vi bất đồng chính kiến ​​nhỏ nhất cũng bị trừng phạt cực kỳ tàn bạo, khiến dân chúng run sợ.

  • In the grip of despotism, the voices of the people were silenced, with no means of redress or recourse against the arbitrary rule of the despot.

    Dưới sự kìm kẹp của chế độ chuyên chế, tiếng nói của người dân bị dập tắt, không có cách nào khắc phục hoặc phản kháng lại sự cai trị độc đoán của kẻ chuyên chế.

  • The people have witnessed the horrors of despotism for decades, and they are determined to overthrow the oppressive regime and establish a democratic alternative.

    Người dân đã chứng kiến ​​những nỗi kinh hoàng của chế độ chuyên chế trong nhiều thập kỷ và họ quyết tâm lật đổ chế độ áp bức và thiết lập một chế độ dân chủ thay thế.

  • The despotism has bred a culture of compliance and conformity, with few daring to challenge the authority of the ruling class.

    Chế độ chuyên chế đã tạo ra một nền văn hóa tuân thủ và tuân thủ, ít ai dám thách thức quyền lực của giai cấp thống trị.

  • The despotism has left the people disillusioned and despairing, as they witness the arbitrary use of power and the trampling of their fundamental rights.

    Chế độ chuyên chế đã khiến người dân vỡ mộng và tuyệt vọng khi chứng kiến ​​quyền lực bị sử dụng tùy tiện và các quyền cơ bản của họ bị chà đạp.