Định nghĩa của từ monolithic

monolithicadjective

nguyên khối

/ˌmɒnəˈlɪθɪk//ˌmɑːnəˈlɪθɪk/

Từ "monolithic" bắt nguồn từ các từ tiếng Hy Lạp "monos", nghĩa là "đơn lẻ" và "lithos", nghĩa là "rock" hoặc "đá". Trong thần thoại Hy Lạp cổ đại, một khối đá nguyên khối là một khối đá hoặc khối đá lớn, đơn lẻ thường được sử dụng trong việc xây dựng đền thờ và các tòa nhà đồ sộ khác. Vào thế kỷ 17, thuật ngữ "monolithic" được sử dụng để mô tả một loại cột hoặc trụ được xây dựng từ một khối đá duy nhất. Theo thời gian, thuật ngữ này mở rộng để mô tả bất kỳ thứ gì được tạo thành từ một khối hoặc khối rắn duy nhất, chẳng hạn như một ngọn núi nguyên khối hoặc một tòa nhà nguyên khối. Ngày nay, thuật ngữ "monolithic" thường được sử dụng theo nghĩa bóng để mô tả một thứ gì đó đồng nhất, vững chắc hoặc không thay đổi, chẳng hạn như một chính phủ nguyên khối hoặc một công ty nguyên khối. Nó cũng có thể được sử dụng để mô tả một thứ gì đó có kích thước hoặc quy mô lớn hoặc áp đảo.

Tóm Tắt

type tính từ

meaninglàm bằng đá nguyên khối

meaningchắc như đá nguyên khối

namespace

used to describe large single vertical blocks of stone, especially ones that were shaped into a column by people living in ancient times, and that may have had some religious meaning

được dùng để mô tả những khối đá lớn thẳng đứng, đặc biệt là những khối đá được người thời cổ đại tạo thành hình cột và có thể có ý nghĩa tôn giáo nào đó

Ví dụ:
  • a monolithic block

    một khối nguyên khối

used to describe single, very large organizations that are very slow to change and not interested in individual people

được sử dụng để mô tả các tổ chức đơn lẻ, rất lớn, rất chậm thay đổi và không quan tâm đến từng cá nhân

Ví dụ:
  • the monolithic structure of the state

    cấu trúc thống nhất của nhà nước