Định nghĩa của từ instrument

instrumentnoun

dụng cụ âm nhạc khí

/ˈɪnstrʊm(ə)nt/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "instrument" có nguồn gốc từ tiếng Latin. Từ tiếng Latin "instrumentum" dùng để chỉ một công cụ, thiết bị hoặc máy móc được sử dụng để hoàn thành một nhiệm vụ. Thuật ngữ tiếng Latin này bắt nguồn từ động từ "instruere", có nghĩa là "trang bị hoặc chuẩn bị" một cái gì đó. Từ "instrument" đã đi vào tiếng Anh trong thế kỷ 14, ban đầu vẫn giữ nguyên nghĩa gốc là "một công cụ hoặc thiết bị được sử dụng để hoàn thành một nhiệm vụ". Theo thời gian, nghĩa của thuật ngữ này được mở rộng để bao gồm các nhạc cụ, cũng như các vật thể khác được sử dụng cho các mục đích cụ thể, chẳng hạn như dụng cụ khoa học hoặc nhạc cụ. Vào thế kỷ 16, từ "instrument" cũng mang một nghĩa mới, mô tả một người hành động hoặc nói thay mặt cho người khác, chẳng hạn như nhà ngoại giao hoặc một đặc vụ. Ngày nay, từ "instrument" được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, bao gồm âm nhạc, khoa học và chính trị, để chỉ nhiều loại công cụ, thiết bị hoặc cá nhân thực hiện các nhiệm vụ cụ thể.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningdụng cụ ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))

meaningnhạc khí

meaningcông cụ, phương tiện

examplean instrument of government: một công cụ cai trị

type ngoại động từ

meaningcung cấp dụng cụ máy móc cho

meaningphối dàn nhạc

namespace

an object used for producing musical sounds, for example a piano or a drum

một vật dùng để tạo ra âm thanh âm nhạc, ví dụ như đàn piano hoặc trống

Ví dụ:
  • to play an instrument

    chơi một nhạc cụ

  • Is he learning an instrument?

    Anh ấy đang học một nhạc cụ phải không?

  • percussion/brass/string instruments

    nhạc cụ gõ/đồng/dây

  • an instrument maker

    một nhà sản xuất nhạc cụ

Ví dụ bổ sung:
  • Ensure the instrument is tuned to concert pitch.

    Đảm bảo nhạc cụ được điều chỉnh theo cao độ buổi hòa nhạc.

  • The instrument sounds like a cello.

    Nhạc cụ này có âm thanh giống như đàn cello.

  • The piece can be played on a keyboard instrument.

    Bản nhạc có thể được chơi trên một nhạc cụ bàn phím.

  • The score was written to be played on a keyboard instrument.

    Bản nhạc được viết để chơi trên một nhạc cụ bàn phím.

  • an instrument made by a violin maker in Canada

    một nhạc cụ được sản xuất bởi một nhà sản xuất violin ở Canada

Từ, cụm từ liên quan

a tool or device used for a particular task, especially for specialist or scientific work

một công cụ hoặc thiết bị được sử dụng cho một nhiệm vụ cụ thể, đặc biệt là cho công việc chuyên môn hoặc khoa học

Ví dụ:
  • surgical/optical/scientific instruments

    dụng cụ phẫu thuật/quang học/khoa học

  • Scientists then began using powerful instruments to peer through the planet's dense atmosphere.

    Các nhà khoa học sau đó bắt đầu sử dụng các thiết bị mạnh mẽ để quan sát bầu khí quyển dày đặc của hành tinh.

  • syringes, needles or other sharp instruments

    ống tiêm, kim tiêm hoặc dụng cụ sắc nhọn khác

  • medieval instruments of torture such as the rack and the wheel

    dụng cụ tra tấn thời trung cổ như giá đỡ và bánh xe

  • Instruments for diagnosis and surgery have become hugely more sophisticated.

    Các công cụ chẩn đoán và phẫu thuật ngày càng tinh vi hơn.

  • the world's most powerful instrument for detecting gamma rays

    công cụ mạnh nhất thế giới để phát hiện tia gamma

Ví dụ bổ sung:
  • All pupils should learn to use drawing instruments.

    Tất cả học sinh nên học cách sử dụng các dụng cụ vẽ.

  • All the instruments are made from glass capillary tubing.

    Tất cả các dụng cụ đều được làm từ ống mao dẫn thủy tinh.

  • a set of mathematical instruments

    một bộ công cụ toán học

  • This pen is the ideal precision instrument for all your graphic needs.

    Chiếc bút này là công cụ chính xác lý tưởng cho mọi nhu cầu đồ họa của bạn.

  • The autopsy revealed that the deceased had been hit with a blunt instrument.

    Khám nghiệm tử thi cho thấy nạn nhân bị đánh bằng một vật cùn.

Từ, cụm từ liên quan

a device used for measuring speed, distance, temperature, etc. in a vehicle or on a machine

một thiết bị dùng để đo tốc độ, khoảng cách, nhiệt độ, v.v. trong xe hoặc trên máy

Ví dụ:
  • data gathered by instruments aboard the satellite

    dữ liệu được thu thập bằng các thiết bị trên vệ tinh

  • the flight instruments

    dụng cụ bay

  • There was a warning light flashing on the instrument panel.

    Có đèn cảnh báo nhấp nháy trên bảng điều khiển.

Ví dụ bổ sung:
  • to read the instruments and make a note of the wind speed and direction

    để đọc các nhạc cụ và ghi chú tốc độ và hướng gió

  • an instrument that measures light intensity

    dụng cụ đo cường độ ánh sáng

  • The pilot did his instrument checks in preparation for take-off.

    Phi công đã kiểm tra thiết bị của mình để chuẩn bị cất cánh.

something that is used by somebody in order to achieve something; a person or thing that makes something happen

cái gì đó được ai đó sử dụng để đạt được cái gì đó; một người hoặc vật làm cho điều gì đó xảy ra

Ví dụ:
  • The law is not the best instrument for dealing with family matters.

    Luật pháp không phải là công cụ tốt nhất để giải quyết các vấn đề gia đình.

  • an instrument of change

    một công cụ thay đổi

Ví dụ bổ sung:
  • Even though it was a somewhat blunt instrument (= not very precise), our questionnaire provided us with some interesting ideas.

    Mặc dù nó là một công cụ hơi cùn (= không chính xác lắm), bảng câu hỏi của chúng tôi đã cung cấp cho chúng tôi một số ý tưởng thú vị.

  • Internet polls are considered to be better instruments than telephone polls.

    Các cuộc thăm dò trên Internet được coi là công cụ tốt hơn các cuộc thăm dò qua điện thoại.

  • More effective instruments of oversight are needed.

    Cần có những công cụ giám sát hiệu quả hơn.

  • They agreed that the UN was the best instrument for reaching agreement.

    Họ nhất trí rằng Liên hợp quốc là công cụ tốt nhất để đạt được thỏa thuận.

  • They saw criminal law as an instrument for improving public morals.

    Họ coi luật hình sự là một công cụ để cải thiện đạo đức công cộng.

Từ, cụm từ liên quan

a person who is used and controlled by somebody/something that is more powerful

người bị ai/cái gì mạnh hơn lợi dụng và kiểm soát

Ví dụ:
  • an instrument of fate

    một công cụ của số phận

  • The despot claimed to be the chosen instrument of divine providence.

    Kẻ chuyên quyền tuyên bố mình là công cụ được lựa chọn của sự quan phòng của thần thánh.

a formal legal document

một văn bản pháp lý chính thức

Ví dụ:
  • credit instruments issued by banks

    công cụ tín dụng do ngân hàng phát hành

Từ, cụm từ liên quan