danh từ
cách; chước; thủ đoạn, mưu kế, mẹo (phương tiện để thực hiện cái gì)
chiến thuật
/ˈtæktɪk//ˈtæktɪk/Từ "tactic" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "taktikos", có nghĩa là "arranging" hoặc "phân phối quân đội". Trong thời kỳ Hy Lạp cổ đại, chiến thuật chủ yếu ám chỉ các chiến lược quân sự. Tuy nhiên, thuật ngữ này đã phát triển và mang ý nghĩa rộng hơn trong xã hội hiện đại. Từ tiếng Latin "tactica," bắt nguồn từ "taktikos", đã đi vào tiếng Anh trong thời kỳ trung cổ. Từ này ám chỉ các phương pháp và kỹ thuật chiến tranh, đặc biệt là ở cấp độ chiến thuật. Cấp độ này ám chỉ các hành động và chuyển động của các đơn vị quân đội nhỏ hơn, chẳng hạn như tiểu đoàn và trung đoàn. Vào thế kỷ 19, ý nghĩa của "tactic" đã mở rộng ra ngoài bối cảnh quân sự để bao gồm bất kỳ kế hoạch hành động có mục đích nào nhằm đạt được một mục tiêu cụ thể. Ngày nay, thuật ngữ này được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, bao gồm kinh doanh, thể thao và chính trị, để mô tả một chiến lược hoặc một loạt các bước nhằm đạt được kết quả mong muốn. Tóm lại, nguồn gốc của từ "tactic" có thể bắt nguồn từ thuật ngữ tiếng Hy Lạp "taktikos", ám chỉ khái niệm sắp xếp hoặc phân phối quân đội. Từ phái sinh tiếng Latin "tactica" đã phổ biến hơn nữa thuật ngữ này trong thời Trung cổ, và hiện nay nó có nghĩa rộng hơn bao gồm bất kỳ kế hoạch hành động có chủ đích nào nhằm đạt được một mục tiêu cụ thể.
danh từ
cách; chước; thủ đoạn, mưu kế, mẹo (phương tiện để thực hiện cái gì)
the particular method you use to achieve something
phương pháp cụ thể mà bạn sử dụng để đạt được điều gì đó
Họ đã tìm mọi cách để dụ chúng tôi đi.
Đây chỉ là chiến thuật mới nhất trong một loạt chiến thuật trì hoãn.
Người quản lý đã thảo luận về chiến thuật với đội của mình.
Đối đầu không phải lúc nào cũng là chiến thuật tốt nhất.
Đã đến lúc thử thay đổi chiến thuật.
Họ đã sử dụng chiến thuật mạnh tay (= hung hăng hoặc bạo lực).
Những cuộc đua dài hơn đòi hỏi những chiến thuật khác nhau.
Giáo viên học các chiến thuật đối phó với trẻ hung hãn.
Tôi từ chối cúi xuống trước những chiến thuật bắt nạt như vậy.
Cô quyết định áp dụng chiến thuật trì hoãn.
Một số người chơi coi việc gây thương tích cho đối thủ là một chiến thuật hợp pháp.
the art of moving soldiers and military equipment around during a battle or war in order to use them in the most effective way
nghệ thuật di chuyển binh lính và thiết bị quân sự xung quanh trong một trận chiến hoặc chiến tranh để sử dụng chúng một cách hiệu quả nhất
Đội ngũ bán hàng đã triển khai một chiến thuật mới để giành lại khách hàng vừa chuyển sang sử dụng sản phẩm của đối thủ cạnh tranh.
Chiến dịch chính trị sử dụng chiến thuật truyền thông xã hội để huy động người ủng hộ và truyền bá thông điệp của họ.
Chiến thuật của CEO để giải quyết khiếu nại của nhân viên là ưu tiên giao tiếp, sự đồng cảm và giải quyết vấn đề.
Để chuẩn bị cho cuộc đàm phán, luật sư đã nghiên cứu điểm yếu của phía đối phương và đưa ra chiến thuật giúp họ có lợi thế.
Người quản lý dự án đã sử dụng chiến thuật chia nhỏ các nhiệm vụ lớn thành các bước nhỏ hơn, dễ quản lý hơn để giúp nhóm của cô hoàn thành đúng thời hạn.
Từ, cụm từ liên quan