Định nghĩa của từ resource

resourcenoun

tài nguyên, kế sách, thủ đoạn

/rɪˈzɔːs/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "resource" có nguồn gốc từ thuật ngữ tiếng Latin "resurgere", có nghĩa là "trỗi dậy một lần nữa" hoặc "bùng nổ". Vào thế kỷ 14, thuật ngữ "ressour" xuất hiện trong tiếng Anh trung đại, ban đầu có nghĩa là "sự trỗi dậy" hoặc "sự bùng nổ" theo nghĩa bóng. Theo thời gian, thuật ngữ này phát triển để chỉ phương tiện hoặc nguồn gốc mà từ đó một thứ gì đó phát sinh hoặc thu được. Đến thế kỷ 16, từ "resource" đã mang ý nghĩa hiện đại của nó, ám chỉ khả năng, tài năng hoặc nguồn cung cấp thứ gì đó cần thiết hoặc hữu ích. Ý nghĩa này của từ này gắn liền chặt chẽ với ý tưởng sử dụng hoặc khai thác những khả năng, tài năng hoặc nguồn cung cấp này để đạt được mục tiêu hoặc vượt qua thử thách. Ngày nay, thuật ngữ "resource" được sử dụng rộng rãi trong nhiều bối cảnh khác nhau, bao gồm giáo dục, kinh doanh và môi trường, để chỉ những người, vật liệu hoặc thông tin có thể được sử dụng để đạt được kết quả mong muốn.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningphương sách, phương kế, thủ đoạn, cách xoay xở; chỗ trông mong vào (khi gặp thế bí)

exampleto be at the end of one's resources: hết kế, vô phương, không còn trông mong (xoay xở) vào đâu được

meaning(số nhiều) tài nguyên

examplea country with abundant natural resources: một nước tài nguyên phong phú

meaning(số nhiều) tiềm lực kinh tế và quân sự (của một nước)

typeDefault

meaningphương kế; nguồn, tài nguyên

namespace

a supply of something that a country, an organization or a person has and can use, especially to increase their wealth

nguồn cung cấp thứ gì đó mà một quốc gia, một tổ chức hoặc một người có và có thể sử dụng, đặc biệt là để tăng sự giàu có của họ

Ví dụ:
  • the exploitation of minerals and other natural resources

    khai thác khoáng sản và các tài nguyên thiên nhiên khác

  • They promote the use of renewable resources like soybean oil.

    Họ thúc đẩy việc sử dụng các nguồn tài nguyên tái tạo như dầu đậu nành.

  • water/mineral/energy resources

    tài nguyên nước/khoáng sản/năng lượng

  • The school does the best it can with limited resources (= money).

    Nhà trường làm tốt nhất có thể với nguồn lực hạn chế (= tiền).

  • a valuable/precious/scarce resource

    một nguồn tài nguyên có giá trị/quý giá/khan hiếm

  • Think carefully about how you allocate resources.

    Hãy suy nghĩ cẩn thận về cách bạn phân bổ nguồn lực.

  • We agreed to pool our resources (= so that everyone gives something).

    Chúng tôi đã đồng ý tập hợp các nguồn lực của mình (= để mọi người đều đưa ra thứ gì đó).

  • Police have had to devote more resources to these cases.

    Cảnh sát đã phải dành nhiều nguồn lực hơn cho những trường hợp này.

Ví dụ bổ sung:
  • Lack of resources has prevented the company from investing in new technology.

    Thiếu nguồn lực đã ngăn cản công ty đầu tư vào công nghệ mới.

  • More resources need to be committed to the development.

    Cần có thêm nguồn lực để đầu tư cho sự phát triển

  • Resources are being poured into the Olympic site.

    Nguồn lực đang được đổ vào địa điểm tổ chức Olympic.

  • The Olympics may stretch the country's resources to breaking point.

    Thế vận hội có thể kéo căng nguồn lực của đất nước đến mức đột phá.

  • What a criminal waste of resources.

    Thật là một sự lãng phí tài nguyên hình sự.

Từ, cụm từ liên quan

something that can be used to help achieve an aim, especially a book, equipment, etc. that provides information for teachers and students

thứ gì đó có thể được sử dụng để giúp đạt được mục tiêu, đặc biệt là sách, thiết bị, v.v. cung cấp thông tin cho giáo viên và học sinh

Ví dụ:
  • The website is an invaluable educational resource.

    Trang web là một nguồn tài nguyên giáo dục vô giá.

  • This is an online resource for anyone interested in digital design.

    Đây là nguồn tài nguyên trực tuyến dành cho bất kỳ ai quan tâm đến thiết kế kỹ thuật số.

  • The library is a vast resource for historians of medieval France.

    Thư viện là một nguồn tài nguyên khổng lồ cho các nhà sử học nước Pháp thời trung cổ.

  • Time is your most valuable resource, especially in examinations.

    Thời gian là nguồn tài nguyên quý giá nhất của bạn, đặc biệt là trong các kỳ thi.

  • resource books for teachers

    sách tài liệu dành cho giáo viên

  • a library resource centre

    một trung tâm tài nguyên thư viện

personal qualities such as courage and imagination that help you deal with difficult situations

những phẩm chất cá nhân như lòng can đảm và trí tưởng tượng giúp bạn giải quyết những tình huống khó khăn

Ví dụ:
  • He has no inner resources and hates being alone.

    Anh ta không có nguồn lực bên trong và ghét ở một mình.

  • She is someone of considerable personal resources.

    Cô ấy là người có nguồn lực cá nhân đáng kể.