danh từ
phương sách, phương kế, thủ đoạn, cách xoay xở; chỗ trông mong vào (khi gặp thế bí)
to be at the end of one's resources: hết kế, vô phương, không còn trông mong (xoay xở) vào đâu được
(số nhiều) tài nguyên
a country with abundant natural resources: một nước tài nguyên phong phú
(số nhiều) tiềm lực kinh tế và quân sự (của một nước)
Default
phương kế; nguồn, tài nguyên