Định nghĩa của từ utensil

utensilnoun

đồ dùng

/juːˈtensl//juːˈtensl/

Từ "utensil" bắt nguồn từ tiếng Latin "uti", có nghĩa là "sử dụng". Gốc này có thể bắt nguồn từ thế kỷ 16 trong tiếng Pháp trung đại, trong đó "ostensil" dùng để chỉ một vật dùng để giữ hoặc trình bày một thứ gì đó trong một nghi lễ tôn giáo. Nguồn gốc tiếng Pháp của "utensil" có liên quan đến cách sử dụng của nó trong thời kỳ trung cổ, khi các vật trang trí, chẳng hạn như kiểm duyệt và lư hương, được sử dụng trong các quá trình tôn giáo. Những vật nghi lễ này dùng để giữ hoặc trình bày các vật phẩm trong nghi lễ phụng vụ và do đó có thuật ngữ "ostensil" trong tiếng Pháp trung đại. Khi các cường quốc thực dân của châu Âu bắt đầu lan rộng, từ "utensil" đã di cư sang tiếng Anh vào thế kỷ 17. Vào thời điểm này, "utensil" được sử dụng để mô tả các vật dụng gia đình thông thường "được sử dụng" cho nhiều mục đích khác nhau, chẳng hạn như dao, nĩa và thìa để ăn. Kể từ đó, việc sử dụng thuật ngữ "utensil" trong tiếng Anh đã phát triển, với định nghĩa mở rộng để bao gồm nhiều loại đồ vật khác nhau, từ dụng cụ nấu ăn đến dụng cụ viết. Ngày nay, từ này mang ý nghĩa rộng hơn và chung chung hơn, ám chỉ bất kỳ đồ vật nào được sử dụng để hỗ trợ thực hiện một hành động hoặc hoạt động.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningđồ dùng, dụng cụ (chủ yếu là đồ dùng trong gia đình)

examplekitchen (cooking) utensils: đồ dùng nhà bếp, đồ dùng nấu ăn

namespace
Ví dụ:
  • Sarah carefully placed the used dinner utensils in the dishwasher after their meal.

    Sarah cẩn thận đặt những dụng cụ ăn tối đã dùng vào máy rửa chén sau bữa ăn.

  • Timmy dropped his spaghetti utensil on the floor, and his mother promptly picks it up with disinfectant wipes before returning it to him.

    Timmy đánh rơi dụng cụ nấu mì spaghetti xuống sàn, mẹ cậu bé nhanh chóng nhặt nó lên bằng khăn lau khử trùng trước khi trả lại cho cậu bé.

  • As a host, Emily made sure to provide enough dessert utensils for her guests to enjoy their sweets.

    Với tư cách là chủ nhà, Emily đảm bảo cung cấp đủ đồ dùng tráng miệng để khách có thể thưởng thức đồ ngọt.

  • Laura's grandmother insisted that everyone use the correct utensils in the proper order during the multi-course meal.

    Bà của Laura yêu cầu mọi người phải sử dụng đúng dụng cụ theo đúng thứ tự trong bữa ăn nhiều món.

  • After a long day at work, Jennifer took out her favorite Shaker utensils to enjoy her margarita with ease.

    Sau một ngày dài làm việc, Jennifer lấy ra dụng cụ pha chế Shaker yêu thích của mình để thưởng thức ly margarita một cách dễ dàng.

  • Olivia preferred using bamboo utensils in her zero-waste kitchen, as they are eco-friendly and come in a handy set.

    Olivia thích sử dụng đồ dùng bằng tre trong căn bếp không rác thải của mình vì chúng thân thiện với môi trường và có bộ dụng cụ tiện dụng.

  • Michael struggled to eat soup without a utensil, but after a few trial runs he figured out how to use a spoon other than for cereal.

    Michael gặp khó khăn khi ăn súp mà không có dụng cụ, nhưng sau một vài lần thử, anh đã tìm ra cách sử dụng thìa thay vì thìa để ăn ngũ cốc.

  • During the Thanksgiving feast, the family passed around plates and utensils from a collection inherited from their late grandmother.

    Trong bữa tiệc Lễ Tạ ơn, gia đình đã truyền tay nhau những chiếc đĩa và đồ dùng từ bộ sưu tập được thừa hưởng từ người bà quá cố của họ.

  • The newlywed couple ensured that their wedding reception had enough cutlery for everyone to enjoy the meal.

    Cặp đôi mới cưới đảm bảo tiệc cưới của họ có đủ đồ dùng để mọi người có thể thưởng thức bữa ăn.

  • At the restaurant, the waiter brought cheese utensils to each guest's place setting, ensuring that everyone could enjoy the cheese board.

    Tại nhà hàng, người phục vụ sẽ mang dụng cụ đựng phô mai đến chỗ ngồi của mỗi thực khách, đảm bảo rằng mọi người đều có thể thưởng thức đĩa phô mai.