Định nghĩa của từ gadget

gadgetnoun

Tiện ích

/ˈɡædʒɪt//ˈɡædʒɪt/

Từ "gadget" ban đầu dùng để chỉ một loại máy móc hoặc thiết bị nhỏ được sử dụng trong nhiều ngành nghề và nghề thủ công khác nhau. Nguồn gốc của từ này có thể bắt nguồn từ đầu thế kỷ 20 khi lần đầu tiên xuất hiện trên ấn phẩm "The Times" của Anh vào năm 1914. Nguồn gốc chính xác của từ này vẫn chưa rõ ràng, nhưng người ta tin rằng nó bắt nguồn từ phương ngữ bản địa của các quận Đông Bắc nước Anh, cụ thể là từ "gadge", có nghĩa là "trick" hoặc "float". Thuật ngữ này nhanh chóng trở nên phổ biến và được đưa vào tài liệu kỹ thuật và kỹ thuật, nơi nó được sử dụng để mô tả các công cụ hoặc thiết bị nhỏ được sử dụng trong các xưởng kỹ thuật để thực hiện các nhiệm vụ cụ thể. Chẳng bao lâu, việc sử dụng thuật ngữ này đã mở rộng sang các lĩnh vực khác, chẳng hạn như điện tử và máy tính, nơi nó được dùng để mô tả các thiết bị và máy móc nhỏ gọn. Do đó, từ "gadget" đã dùng để chỉ bất kỳ vật thể nhỏ, có chức năng nào, đặc biệt là vật thể thực hiện chức năng mới lạ hoặc khéo léo, hữu ích cho người tiêu dùng. Ý nghĩa này vẫn tồn tại và thuật ngữ này vẫn là một phần không thể thiếu trong từ điển văn hóa đại chúng hiện đại, đặc biệt là do nó liên quan đến công nghệ tiên tiến và các tiện ích được sử dụng trong phim James Bond, giúp thuật ngữ này trở nên phổ biến hơn nữa.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(thực vật học) bộ phận cải tiến (trong máy móc); máy cải tiến

meaningđồ dùng, đồ vật, đ

typeDefault

meaning(Tech) đồ phụ tùng nhỏ

namespace
Ví dụ:
  • The tech-savvy CEO showcased his latest gadget, a sleek smartwatch that monitors heart rate and notifies the user of incoming calls.

    Vị CEO am hiểu công nghệ đã giới thiệu tiện ích mới nhất của mình, một chiếc đồng hồ thông minh kiểu dáng đẹp có thể theo dõi nhịp tim và thông báo cho người dùng về các cuộc gọi đến.

  • To make his morning routine more efficient, John invested in a gadget called a sleep tracking pillow that not only aided in a good night's sleep but also tracked his sleep cycle for better analysis.

    Để thói quen buổi sáng của mình hiệu quả hơn, John đã đầu tư vào một thiết bị gọi là gối theo dõi giấc ngủ không chỉ hỗ trợ cho một đêm ngủ ngon mà còn theo dõi chu kỳ giấc ngủ để phân tích tốt hơn.

  • The student's obsession with gadgets led him to waste extra hours studying with a high-tech smart light that brightened and faded in sync with his brain's circadian rhythm.

    Sự ám ảnh của cậu sinh viên với các thiết bị điện tử đã khiến cậu lãng phí thêm nhiều giờ học với một chiếc đèn thông minh công nghệ cao có thể sáng lên và mờ đi theo nhịp sinh học của não.

  • My girlfriend's new gadget, a convertible tablet, allowed her to read ebooks and watch movies comfortably from anywhere she wanted.

    Thiết bị mới của bạn gái tôi, một chiếc máy tính bảng có thể chuyển đổi, cho phép cô ấy đọc sách điện tử và xem phim thoải mái ở bất cứ nơi nào cô ấy muốn.

  • The fitness enthusiast incorporated a high-tech gadget, a fitness tracker that monitors body temperature, blood sugar, and heart rate, into his workout routine to achieve better results.

    Người đam mê thể hình đã kết hợp một tiện ích công nghệ cao, một máy theo dõi sức khỏe có chức năng theo dõi nhiệt độ cơ thể, lượng đường trong máu và nhịp tim, vào thói quen tập luyện của mình để đạt được kết quả tốt hơn.

  • The car enthusiast's latest gadget was a advanced parking assistant that guided him into tight spaces effortlessly, saving both time and fuel.

    Tiện ích mới nhất của người đam mê xe hơi là một thiết bị hỗ trợ đỗ xe tiên tiến có thể hướng dẫn anh ta đỗ xe vào những không gian chật hẹp một cách dễ dàng, giúp tiết kiệm cả thời gian và nhiên liệu.

  • The digital marketer added a gadget, a digital note-taking pen, to his accessories list that allowed him to write down notes on the go without missing a beat.

    Nhà tiếp thị kỹ thuật số đã thêm một tiện ích, bút ghi chú kỹ thuật số, vào danh sách phụ kiện của mình, cho phép anh ấy ghi chú mọi lúc mọi nơi mà không bỏ sót điều gì.

  • The travel junkie added a travel adapter to his gadget collection, which transformed into multiple outlet gazettes meaning that he could charge his multiple devices no matter where he traveled.

    Người nghiện du lịch đã thêm một bộ chuyển đổi du lịch vào bộ sưu tập đồ dùng của mình, biến nó thành ổ cắm điện đa năng, nghĩa là anh có thể sạc nhiều thiết bị của mình bất kể anh đi đâu.

  • The foodie crusader used a gadget that measured every calorie intake to ensure a healthy and balanced lifestyle.

    Người đam mê ẩm thực đã sử dụng một thiết bị đo lượng calo nạp vào cơ thể để đảm bảo lối sống lành mạnh và cân bằng.

  • The sportsman utilized a high-end gadget, the smart soccer ball, that allowed him to receive feedbacks on his strikes and enabled him to fine-tune his game.

    Vận động viên này đã sử dụng một tiện ích cao cấp, quả bóng đá thông minh, cho phép anh nhận được phản hồi về các cú đánh của mình và giúp anh tinh chỉnh trò chơi của mình.