Định nghĩa của từ tone unit

tone unitnoun

đơn vị âm

/ˈtəʊn juːnɪt//ˈtəʊn juːnɪt/

Khái niệm "tone unit" trong ngôn ngữ học xuất hiện vào những năm 1960 như một cách để mô tả các đường nét ngữ điệu của tiếng Anh nói. Một đơn vị thanh điệu là một phát ngôn đơn lẻ có một mẫu thanh điệu riêng biệt, thường được đánh dấu bằng sự giảm hoặc tăng cao độ ở cuối. Các đơn vị này thường tương đương với các cụm từ hoặc mệnh đề ngữ pháp, nhưng chúng cũng có thể bao gồm nhiều từ hoặc thậm chí toàn bộ câu, miễn là chúng duy trì một đường nét thanh điệu nhất quán. Nghiên cứu các đơn vị thanh điệu là một khía cạnh quan trọng của nghiên cứu ngữ điệu tiếng Anh, vì nó giúp giải thích cách ngữ điệu được sử dụng để truyền đạt ý nghĩa và thêm sự nhấn mạnh vào ngôn ngữ nói.

namespace
Ví dụ:
  • The speaker's tone unit conveyed a sense of urgency, as if they were running out of time.

    Giọng điệu của người nói truyền tải cảm giác cấp bách, như thể họ sắp hết thời gian.

  • The student's tone unit was hesitant and unsure as they stumbled over their words.

    Giọng điệu của học sinh có vẻ do dự và không chắc chắn khi nói năng vấp váp.

  • The interviewer's tone unit was friendly and welcoming, immediately putting the interviewee at ease.

    Giọng điệu của người phỏng vấn thân thiện và nồng nhiệt, khiến người được phỏng vấn cảm thấy thoải mái ngay lập tức.

  • The tone unit of the news anchor's voice was solemn and serious, signaling the importance of the breaking news.

    Giọng điệu của người dẫn chương trình thời sự rất trang trọng và nghiêm túc, thể hiện tầm quan trọng của tin tức nóng hổi.

  • The comedian's tone unit was humorous and lighthearted, causing the audience to laugh along with the joke.

    Giọng điệu của diễn viên hài rất hài hước và vui vẻ, khiến khán giả bật cười theo câu chuyện cười.

  • The teacher's tone unit was patient and kind, as they explained the concept slowly for the struggling student.

    Giáo viên rất kiên nhẫn và tử tế khi giải thích khái niệm một cách chậm rãi cho học sinh đang gặp khó khăn.

  • The salesperson's tone unit was persuasive and compelling, convincing the customer to make a purchase.

    Giọng điệu của nhân viên bán hàng rất thuyết phục và hấp dẫn, thuyết phục khách hàng quyết định mua hàng.

  • The singer's tone unit was breathtakingly beautiful, leading the listener on an emotional journey.

    Giọng hát của ca sĩ đẹp đến ngỡ ngàng, dẫn dắt người nghe vào một hành trình đầy cảm xúc.

  • The lawyer's tone unit was assertive and confident, projecting authority during the trial.

    Giọng điệu của luật sư rất quả quyết và tự tin, thể hiện uy quyền trong suốt phiên tòa.

  • The doctor's tone unit was reassuring and helpful, as they explained the treatment plan to the concerned patient.

    Đội ngũ bác sĩ rất nhiệt tình và hữu ích khi giải thích kế hoạch điều trị cho bệnh nhân.