danh từ
phép làm thơ
văn vần
/ˈprɒsədi//ˈprɑːsədi/Từ "prosody" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp cổ. Thuật ngữ tiếng Hy Lạp "prosōidia" (προσῳδία) là sự kết hợp của "pros" (πρός) có nghĩa là "toward" hoặc "theo hướng", và "ōidos" (οἰδός) có nghĩa là "song" hoặc "giai điệu". Trong tiếng Hy Lạp, "prosōidia" ám chỉ giai điệu hoặc nhịp điệu của một bài thơ, cũng như cách hát hoặc đọc thơ. Sau đó, thuật ngữ này được đưa vào tiếng Latin là "prosodia" và từ đó được dịch sang nhiều ngôn ngữ châu Âu khác nhau, bao gồm cả tiếng Anh. Trong tiếng Anh, "prosody" ban đầu đề cập cụ thể đến nhịp điệu và nhịp thơ, nhưng theo thời gian, ý nghĩa của nó mở rộng để bao gồm việc nghiên cứu mọi khía cạnh của ngôn ngữ liên quan đến âm thanh, bao gồm ngữ điệu, trọng âm và nhịp điệu trong lời nói và ca hát. Ngày nay, "prosody" là một lĩnh vực nghiên cứu quan trọng trong ngôn ngữ học, tâm lý học nhận thức và liệu pháp ngôn ngữ, cũng như âm nhạc và văn học.
danh từ
phép làm thơ
the patterns of sounds and rhythms in poetry; the study of this
các mô hình âm thanh và nhịp điệu trong thơ; nghiên cứu về điều này
Ngữ điệu của bài thơ được đánh dấu bằng nhịp điệu nhất quán, nhấn mạnh vào tính chất nhịp điệu của ngôn ngữ.
Nhịp điệu mạnh mẽ của giọng nói người nói trong cảnh cao trào của bộ phim là minh chứng cho sức mạnh của âm điệu hiệu quả.
Sự diễn giải của cô con gái về tính du dương của từ ngữ đã giúp cô nhận ra những sắc thái của âm điệu ngay từ khi còn nhỏ.
Giọng điệu phức tạp mà nhà thơ sử dụng đã làm nổi bật những tầng ý nghĩa ẩn chứa trong từng từ ngữ trên trang giấy.
Sự nhấn mạnh của người nói vào các âm tiết cụ thể, được gọi là sự song âm, đã góp phần tạo nên âm điệu rõ nét của bài thơ.
the part of phonetics that deals with stress and intonation as opposed to individual speech sounds
phần ngữ âm học liên quan đến trọng âm và ngữ điệu trái ngược với các âm thanh riêng lẻ của lời nói