tính từ
có hình phân, có khúc, có đoạn
segmental arc: đoạn cung
segmental phonetics: (ngôn ngữ học) ngữ âm học đoạn tính
phân đoạn
/seɡˈmentl//seɡˈmentl/Từ "segmental" có nguồn gốc từ lĩnh vực sinh học và giải phẫu, khi nó đề cập đến một cấu trúc hoặc bộ phận riêng biệt và tách biệt với các cấu trúc tương tự khác. Cụ thể hơn, trong bối cảnh cơ thể con người, thuật ngữ "segmental" được sử dụng để mô tả một số vùng hoặc bộ phận nhất định của hệ thần kinh, chẳng hạn như tủy sống hoặc dây thần kinh ngoại biên, tách biệt và khác biệt với nhau. Mỗi vùng phân đoạn của tủy sống hoặc dây thần kinh có chức năng kiểm soát và truyền tín hiệu đến các bộ phận cụ thể của cơ thể, chẳng hạn như một chi hoặc một nhóm cơ, và được xác định về mặt giải phẫu thần kinh bằng số lượng đốt sống hoặc đĩa đệm đốt sống xung quanh nó. Từ "segmental" có nguồn gốc từ tiếng Latin "segments", có nghĩa là "các bộ phận tách biệt hoặc khác biệt". Thuật ngữ này được các nhà giải phẫu học và nhà sinh học đầu tiên sử dụng để mô tả các vùng hoặc phân đoạn khác nhau của hệ thần kinh con người, làm nổi bật các chức năng riêng biệt và độc đáo của chúng trong hệ thần kinh lớn hơn. Ngày nay, thuật ngữ "segmental" vẫn được sử dụng rộng rãi trong bối cảnh y tế và sinh học để chỉ các vùng hoặc cấu trúc riêng biệt và có thể tách rời, cũng như các quá trình bệnh theo từng phân đoạn, con đường điều hòa và các mô hình phát triển.
tính từ
có hình phân, có khúc, có đoạn
segmental arc: đoạn cung
segmental phonetics: (ngôn ngữ học) ngữ âm học đoạn tính
Phương pháp phân đoạn được sử dụng trong việc học một ngôn ngữ mới tập trung vào việc chia nhỏ các từ thành các thành phần nhỏ hơn, chẳng hạn như âm tiết, âm thanh và hình thái, để cải thiện khả năng phát âm và hiểu biết.
Trong giải phẫu, cấu trúc phân đoạn của cột sống đề cập đến thực tế là mỗi đốt sống có hình dạng và chức năng riêng biệt, cho phép chuyển động và hỗ trợ chính xác.
Phản ứng phân đoạn đối với một kích thích cụ thể là một loại phản ứng sinh lý chỉ xảy ra ở vị trí mong muốn và không lan sang các khu vực lân cận.
Cân bằng Hardy-Weinberg theo phân đoạn đề cập đến nguyên lý di truyền rằng, trong một quần thể không di cư, tỷ lệ di truyền của các alen sẽ vẫn ổn định miễn là giao phối là ngẫu nhiên và tỷ lệ đột biến và chọn lọc vẫn không đổi.
Biên tập phân đoạn là một phần của quá trình xuất bản bao gồm việc xem xét và đề xuất thay đổi các phần cụ thể của bản thảo, chẳng hạn như làm rõ lập luận hoặc sửa lỗi.
Tổ chức phân đoạn của DNA cho phép kiểm soát chính xác biểu hiện gen, vì các vùng điều hòa hoạt động của gen nằm ở thượng nguồn của các gen cấu trúc.
Keo dán phân đoạn là vật liệu được sử dụng trong xây dựng và sản xuất, được áp dụng cho các khu vực hoặc phần cụ thể để cung cấp liên kết cục bộ và cường độ liên kết.
Việc thay thế từng phần một ngôn ngữ này bằng một ngôn ngữ khác, chẳng hạn như khi một nhóm người bị thực dân hóa sử dụng ngôn ngữ của những kẻ thực dân, có thể dẫn đến mất đi các ngôn ngữ di sản và di sản văn hóa.
Lý thuyết phân đoạn trong ngôn ngữ học cho rằng việc tạo ra lời nói bao gồm một loạt các chuyển động riêng biệt, chẳng hạn như cử chỉ môi và vị trí đặt lưỡi, được phối hợp theo một thứ tự cụ thể để tạo thành từ.
Phương pháp tiếp cận theo phân khúc để quản lý thương hiệu bao gồm việc phân tích và phân khúc thị trường mục tiêu dựa trên nhu cầu, sở thích và hành vi cụ thể để phát triển các chiến lược tiếp thị phù hợp.
All matches