Định nghĩa của từ contour

contournoun

viền

/ˈkɒntʊə(r)//ˈkɑːntʊr/

Từ "contour" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, nơi nó được viết là "contour" và phát âm là [kɔ̃ˈtuʁ]. Bản thân thuật ngữ tiếng Pháp bắt nguồn từ tiếng Latin "contūrus", có nghĩa là "cong, cong, quay". Trong bối cảnh địa lý và bản đồ học, "contour" dùng để chỉ đường viền hoặc hình dạng của một độ cao hoặc đặc điểm địa hình cụ thể, được phân định bằng một đường thẳng nối các điểm có độ cao bằng nhau. Việc sử dụng thuật ngữ này có từ đầu thế kỷ 19, khi các nhà khảo sát người Anh bắt đầu xuất bản các bản đồ hiển thị các đường đồng mức này để cung cấp thông tin chính xác và chi tiết hơn về vùng đất. Trong nghệ thuật, điêu khắc và thiết kế, "contour" dùng để chỉ đường viền hoặc hình bóng của một vật thể, được phân định bằng giao điểm của bề mặt của nó với một mặt phẳng vuông góc với đường ngắm. Cách sử dụng thuật ngữ này đã được sử dụng từ cuối thế kỷ 19, khi nhà điêu khắc người Pháp Auguste Rodin bắt đầu nhấn mạnh đường nét của cơ thể con người trong tác phẩm của mình. Trong nhiều bối cảnh khác, chẳng hạn như hội họa, nấu ăn và tài chính, "contour" đã phát triển các ý nghĩa chuyên biệt phản ánh các đặc điểm riêng biệt của từng lĩnh vực. Tuy nhiên, về bản chất, từ này biểu thị một ranh giới hoặc độ cong riêng biệt ngăn cách một thứ với một thứ khác.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningđường viền, đường quanh

meaningđường nét

meaning(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự thể, diễn biến của sự việc, tình huống, tình trạng

examplehe is jubilant over the contour of things: nó rất hân hoan trước diễn biến của sự việc

type động từ

meaningđánh dấu bằng đường mức

meaningđi vòng quanh (đồi, núi) (con đường); làm (đường) vòng quanh đồi núi

namespace

the outer edges of something; the outline of its shape or form

các cạnh bên ngoài của một cái gì đó; phác thảo về hình dạng hoặc hình thức của nó

Ví dụ:
  • The road follows the natural contours of the coastline.

    Con đường đi theo đường viền tự nhiên của bờ biển.

  • She traced the contours of his face with her finger.

    Cô dùng ngón tay vẽ theo những đường nét trên khuôn mặt anh.

  • The contour map of the area shows the variations in elevation, making it easy to identify potential hiking trails.

    Bản đồ đường đồng mức của khu vực cho thấy sự thay đổi về độ cao, giúp dễ dàng xác định những tuyến đường đi bộ tiềm năng.

  • The model's application of makeup to create a high contour on her cheekbones accentuated her facial features.

    Cách trang điểm của người mẫu nhằm tạo đường viền cao trên xương gò má làm nổi bật các đường nét trên khuôn mặt.

  • The contour lighting in the studio enhanced the sculptures' texture and depth.

    Ánh sáng đường viền trong studio làm tăng thêm kết cấu và chiều sâu của tác phẩm điêu khắc.

a line on a map that joins points that are the same height above sea level

một đường trên bản đồ nối các điểm có cùng độ cao so với mực nước biển

Ví dụ:
  • a contour map (= a map that includes these lines)

    bản đồ đường viền (= bản đồ bao gồm các đường này)

Từ, cụm từ liên quan

All matches