Định nghĩa của từ accent

accentnoun

trọng âm, dấu trọng âm

/ˈaks(ə)nt//ˈaksɛnt/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "accent" có nguồn gốc từ tiếng Latin "accentus," có nghĩa là "một bối cảnh hoặc vị trí". Từ này sau đó được đưa vào tiếng Anh trung đại với tên gọi "accent," với ý nghĩa chính là "một sự nhấn mạnh hoặc nhấn mạnh" trong lời nói hoặc âm nhạc. Theo thời gian, ý nghĩa của "accent" được mở rộng để bao gồm khái niệm về một cách phát âm riêng biệt của một ngôn ngữ, thường liên quan đến một khu vực địa lý hoặc nhóm xã hội cụ thể. Vào thế kỷ 15, thuật ngữ này bắt đầu được sử dụng để mô tả các đặc điểm riêng biệt của một ngôn ngữ, chẳng hạn như âm nguyên âm, trọng âm âm tiết và trật tự từ. Ngày nay, từ "accent" được sử dụng rộng rãi trong ngôn ngữ học và giảng dạy ngôn ngữ để mô tả các mẫu phát âm và ngữ điệu của các ngôn ngữ và phương ngữ khác nhau, cũng như các đặc điểm ngữ pháp và ngữ âm giúp phân biệt chúng.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningtrọng âm

meaningdấu trọng âm

exampleacute accent: dấu sắc

examplecircumflex accent: dấu mũ

examplegrave accent: dấu huyền

meaninggiọng

exampleto speak English with a French accent: nói tiếng Anh với giọng Pháp

exampleto speak ina plaintive accent: nói giọng than van

type ngoại động từ

meaningđọc có trọng âm, nói có trọng âm, đọc nhấn mạnh

meaningđánh dấu trọng âm

exampleacute accent: dấu sắc

examplecircumflex accent: dấu mũ

examplegrave accent: dấu huyền

meaningnhấn mạnh, nêu bật

exampleto speak English with a French accent: nói tiếng Anh với giọng Pháp

exampleto speak ina plaintive accent: nói giọng than van

namespace

a way of pronouncing the words of a language that shows which country, area or social class a person comes from; how well somebody pronounces a particular language

một cách phát âm các từ của một ngôn ngữ cho biết một người đến từ quốc gia, khu vực hoặc tầng lớp xã hội nào; ai đó phát âm một ngôn ngữ cụ thể tốt như thế nào

Ví dụ:
  • a northern/Dublin/Scottish accent

    giọng miền bắc/Dublin/Scotland

  • a strong/broad accent (= one that is easy to notice)

    một giọng mạnh mẽ / rộng (= một giọng dễ nhận thấy)

  • She spoke English with an accent.

    Cô ấy nói tiếng Anh có giọng.

  • The Americans had learned Korean and spoke with a good accent.

    Người Mỹ đã học tiếng Hàn và nói giọng rất hay.

Ví dụ bổ sung:
  • He lost his accent after moving to the capital.

    Anh ấy bị mất giọng sau khi chuyển đến thủ đô.

  • He spoke with a cut-glass English accent.

    Ông ta nói với giọng Anh chuẩn mực.

  • Her French was excellent, without a trace of an accent.

    Tiếng Pháp của cô ấy rất xuất sắc, không có một chút trọng âm nào.

  • She had a pronounced Scottish accent.

    Cô ấy có giọng Scotland rõ rệt.

  • She put on a Southern accent when she answered the phone.

    Cô ấy nói giọng miền Nam khi trả lời điện thoại.

Từ, cụm từ liên quan

the emphasis that you should give to part of a word when saying it

sự nhấn mạnh mà bạn nên dành cho một phần của từ khi nói nó

Ví dụ:
  • In ‘today’ the accent is on the second syllable.

    Trong ‘today’, trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai.

Từ, cụm từ liên quan

a mark on a letter to show that it should be pronounced in a particular way

một dấu hiệu trên một chữ cái để cho thấy rằng nó nên được phát âm theo một cách cụ thể

Ví dụ:
  • Canapé has an accent on the ‘e’.

    Canapé có trọng âm là chữ ‘e’.

Từ, cụm từ liên quan

a special importance that is given to something

một tầm quan trọng đặc biệt được trao cho một cái gì đó

Ví dụ:
  • In all our products the accent is on quality.

    Trong tất cả các sản phẩm của chúng tôi, điểm nhấn là chất lượng.

Từ, cụm từ liên quan

Từ, cụm từ liên quan