danh từ
trọng âm
dấu trọng âm
acute accent: dấu sắc
circumflex accent: dấu mũ
grave accent: dấu huyền
giọng
to speak English with a French accent: nói tiếng Anh với giọng Pháp
to speak ina plaintive accent: nói giọng than van
ngoại động từ
đọc có trọng âm, nói có trọng âm, đọc nhấn mạnh
đánh dấu trọng âm
acute accent: dấu sắc
circumflex accent: dấu mũ
grave accent: dấu huyền
nhấn mạnh, nêu bật
to speak English with a French accent: nói tiếng Anh với giọng Pháp
to speak ina plaintive accent: nói giọng than van