Định nghĩa của từ tollbooth

tollboothnoun

nhà thu phí

/ˈtəʊlbuːð//ˈtəʊlbuːθ/

Từ "tollbooth" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "tol", có nghĩa là "payment", và "bōth", có nghĩa là "booth" hoặc "stall". Sự kết hợp này phản ánh thông lệ lịch sử là thu phí sử dụng đường bộ, cầu hoặc phà tại các địa điểm được chỉ định. Những trạm thu phí này thường là những công trình nhỏ, khép kín, nơi người thu phí sẽ đứng và thu phí. Từ "tollbooth" cuối cùng đã phát triển để chỉ cụ thể những công trình này và vẫn tồn tại mặc dù các phương pháp thu phí đã thay đổi theo thời gian.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning

namespace
Ví dụ:
  • As I approached the tollbooth on the highway, I fished for change in my pocket to pay the toll.

    Khi đến gần trạm thu phí trên đường cao tốc, tôi móc tiền lẻ trong túi ra để trả phí.

  • I breezed through the tollbooth without stopping, thanks to my pre-paid toll tag.

    Tôi đi qua trạm thu phí mà không dừng lại, nhờ vào thẻ thu phí đã trả trước.

  • The long line of cars snaked back for hundreds of meters at the busy tollbooth on the outskirts of town.

    Hàng dài xe ô tô uốn lượn kéo dài hàng trăm mét tại trạm thu phí đông đúc ở ngoại ô thị trấn.

  • The tollbooth acceptes only exact change, so make sure you have the right amount before reaching the barrier.

    Trạm thu phí chỉ chấp nhận tiền thừa, vì vậy hãy đảm bảo bạn có đủ số tiền trước khi đến trạm thu phí.

  • The tollbooth had been closed for repairs all week, causing massive traffic congestion on the alternate route.

    Trạm thu phí đã đóng cửa để sửa chữa cả tuần, gây ra tình trạng tắc nghẽn giao thông nghiêm trọng trên tuyến đường thay thế.

  • After paying the toll, the attendant gestured for me to take the left exit towards the city center.

    Sau khi trả phí, người phụ trách ra hiệu cho tôi đi theo lối ra bên trái hướng về trung tâm thành phố.

  • The tollbooth operates on a vending machine-style system, where you insert the exact toll amount into the machine to receive a change ticket.

    Trạm thu phí hoạt động theo hệ thống giống máy bán hàng tự động, nơi bạn nhập số tiền phí chính xác vào máy để nhận được vé trả lại.

  • Drivers in a hurry would be wise to use the dedicated EZ-Pass lanes at the tollbooth to avoid delays during peak hours.

    Những người lái xe vội vã nên sử dụng làn đường EZ-Pass chuyên dụng tại trạm thu phí để tránh bị chậm trễ vào giờ cao điểm.

  • The tollbooths on the expressway are equipped with cameras and license plate readers for electronic toll collection.

    Các trạm thu phí trên đường cao tốc được trang bị camera và đầu đọc biển số xe để thu phí điện tử.

  • The tollbooth was not manned today, so I assumed that self-serve options were in place as usual.

    Hôm nay trạm thu phí không có người trực nên tôi cho rằng dịch vụ tự phục vụ vẫn được áp dụng như thường lệ.