Định nghĩa của từ sensor

sensornoun

cảm biến

/ˈsensə(r)//ˈsensər/

Thuật ngữ "sensor" bắt nguồn từ tiếng Latin "sentire", có nghĩa là "cảm thấy" hoặc "nhận thức". Vào thế kỷ 15, từ tiếng Latin "sensor," có nghĩa là "người cảm nhận hoặc cảm thấy", được dùng để mô tả một người có giác quan hoặc cảm giác nhạy bén. Theo thời gian, thuật ngữ này đã phát triển thành thuật ngữ mô tả các thiết bị hoặc dụng cụ có thể phát hiện hoặc đo lường các hiện tượng vật lý, chẳng hạn như nhiệt độ, áp suất hoặc ánh sáng. Lần đầu tiên thuật ngữ "sensor" được ghi chép trong ấn phẩm tiếng Anh có từ thế kỷ 17, khi nó đề cập đến một thiết bị được sử dụng để đo áp suất của chân không. Vào thế kỷ 19, thuật ngữ này được sử dụng rộng rãi, đặc biệt là trong bối cảnh các dụng cụ khoa học và thiết bị đo lường. Ngày nay, từ "sensor" được dùng để mô tả nhiều loại thiết bị phát hiện và phản hồi các kích thích khác nhau, từ cảm biến nhiệt độ và áp suất đến máy ảnh và micrô.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(kỹ thuật), (vật lý) phần tử nhạy

namespace
Ví dụ:
  • The smartwatch I received for my birthday has a heart rate sensor that constantly monitors my pulse.

    Chiếc đồng hồ thông minh tôi nhận được vào ngày sinh nhật có cảm biến nhịp tim liên tục theo dõi mạch đập của tôi.

  • The car's collision sensor automatically applies the brakes if it detects a potential accident.

    Cảm biến va chạm của xe sẽ tự động phanh nếu phát hiện có nguy cơ xảy ra tai nạn.

  • The water level sensor in the aquarium sends an alert when the water level drops too low, preventing any harm to the fish.

    Cảm biến mực nước trong bể cá sẽ gửi cảnh báo khi mực nước xuống quá thấp, ngăn ngừa mọi tác hại cho cá.

  • The smoke detector in my house has a sensor that activates the alarm in case of a fire, keeping my family and I safe.

    Máy báo khói trong nhà tôi có cảm biến kích hoạt báo động khi có hỏa hoạn, giúp tôi và gia đình được an toàn.

  • The weather sensor in the garden predicts the weather conditions and helps me decide whether to water the plants or not.

    Cảm biến thời tiết trong vườn có thể dự đoán tình hình thời tiết và giúp tôi quyết định có nên tưới nước cho cây hay không.

  • The garbage bin in the kitchen has a motion sensor that turns the light on when someone approaches it, saving energy.

    Thùng rác trong bếp có cảm biến chuyển động, đèn sẽ sáng khi có người đến gần, giúp tiết kiệm năng lượng.

  • The presence sensor in the office building detects when someone enters the room, automatically switching on the lights.

    Cảm biến hiện diện trong tòa nhà văn phòng phát hiện khi có người bước vào phòng và tự động bật đèn.

  • The door sensor at my apartment complex keeps track of the number of people entering and exiting, which helps in managing traffic flow.

    Cảm biến cửa ở khu chung cư của tôi theo dõi số lượng người ra vào, giúp quản lý lưu lượng giao thông.

  • The noise sensor in the baby's room alerts the parents if the baby starts crying, even from a distance.

    Cảm biến tiếng ồn trong phòng em bé sẽ cảnh báo cha mẹ nếu em bé bắt đầu khóc, ngay cả khi ở xa.

  • The pedometer sensor on my jogging shoes tracks the number of steps I take during my workout routine, helping me monitor my progress.

    Cảm biến đếm bước chân trên giày chạy bộ của tôi theo dõi số bước chân tôi đi trong quá trình tập luyện, giúp tôi theo dõi tiến trình của mình.