Định nghĩa của từ booth

boothnoun

gian hàng

/buːð//buːθ/

Từ "booth" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ và tiếng Anh trung đại. Trong tiếng Anh cổ, từ "butc" hoặc "büt" dùng để chỉ một túp lều nhỏ hoặc nơi trú ẩn, thường được làm bằng gỗ hoặc vải. Trong tiếng Anh trung đại (khoảng năm 1100-1500), cách viết đã thay đổi thành "booth" và vẫn giữ nguyên nghĩa ban đầu là một không gian nhỏ, khép kín. Theo thời gian, từ "booth" đã mang những ý nghĩa mới. Vào thế kỷ 14, từ này dùng để chỉ một gian hàng hoặc cửa hàng, đặc biệt là tại một khu chợ hoặc hội chợ. Vào thế kỷ 17, từ này bắt đầu được dùng để mô tả một căn phòng hoặc khoang riêng, chẳng hạn như phòng bỏ phiếu hoặc phòng dành cho nhiếp ảnh gia. Ngày nay, từ "booth" có thể dùng để chỉ nhiều loại công trình, từ một trụ dựa đơn giản đến một dãy phòng VIP sang trọng. Bất chấp sự phát triển của nó, ý nghĩa cốt lõi của "booth" vẫn không đổi: một nơi ở tạm thời hoặc bán cố định, cung cấp sự riêng tư hoặc nơi trú ẩn.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningquán, rạp, lều

examplea refreshment booth: quán giải khát

meaning(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) phòng điện thoại công cộng

typeDefault

meaning(Tech) phòng, buồng

namespace

a small place with walls or sides where you can do something privately, for example make a phone call or vote

một nơi nhỏ có tường hoặc hai bên nơi bạn có thể làm điều gì đó một cách riêng tư, ví dụ như gọi điện thoại hoặc bỏ phiếu

Ví dụ:
  • a phone booth

    một bốt điện thoại

  • a polling/voting booth

    một phòng bỏ phiếu/bỏ phiếu

  • an information/a ticket booth

    quầy thông tin/phòng bán vé

Từ, cụm từ liên quan

a small tent or temporary structure at a market, an exhibition or a fairground, where you can buy things, get information or watch something

một cái lều nhỏ hoặc cấu trúc tạm thời ở chợ, triển lãm hoặc khu hội chợ, nơi bạn có thể mua đồ, lấy thông tin hoặc xem thứ gì đó

Ví dụ:
  • The stalls and booths were doing a brisk trade.

    Các gian hàng buôn bán tấp nập.

a place to sit in a restaurant which consists of two long seats with a table between them

chỗ ngồi trong một nhà hàng gồm có hai chiếc ghế dài với một chiếc bàn ở giữa

a place in a sports ground, theatre, etc. where the people who introduce or describe an event for radio or television sit

một địa điểm trong sân thể thao, nhà hát, v.v... nơi những người giới thiệu hoặc mô tả một sự kiện trên đài phát thanh hoặc truyền hình ngồi

Ví dụ:
  • the announcer's/announce/announcing booth

    người thông báo/thông báo/buồng thông báo

  • Sportsnet has announced that Bob Cole will return to the broadcast booth for his final season of calling National Hockey League games.

    Sportsnet đã thông báo rằng Bob Cole sẽ trở lại phòng phát sóng cho mùa giải cuối cùng của anh ấy khi triệu tập các trận đấu của Liên đoàn Khúc côn cầu Quốc gia.

Từ, cụm từ liên quan