Định nghĩa của từ gantry

gantrynoun

giàn

/ˈɡæntri//ˈɡæntri/

Từ "gantry" có nguồn gốc rất thú vị. Nó bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "guanterie", dùng để chỉ một khung gỗ hoặc giàn giáo dùng để đỡ một tòa nhà hoặc một cây cầu trong quá trình xây dựng. Thuật ngữ này sau đó được chuyển thể thành tiếng Anh trung đại là "ganterie" hoặc "gantrye," và ý nghĩa của nó đã phát triển để bao gồm không chỉ cấu trúc vật lý mà còn bao gồm ý tưởng về một thứ gì đó được treo hoặc giữ chặt. Vào thế kỷ 14, "gantry" dùng để chỉ một khung lớn, cố định hoặc cần trục trên cao được sử dụng trong đóng tàu và các ngành công nghiệp khác để nâng và di chuyển các vật nặng. Ngày nay, từ "gantry" thường được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, bao gồm cần cẩu, máy móc và thậm chí cả các biểu thức tượng hình (ví dụ: "gantry of support"). Mặc dù đã phát triển, ý tưởng cốt lõi của giàn vẫn như vậy: một khung chắc chắn cung cấp sự ổn định và hỗ trợ.

Tóm Tắt

type danh từ

meaninggiá gỗ kê thùng

meaning(kỹ thuật) giàn cần cẩu

meaning(ngành đường sắt) giàn tín hiệu (bắc cao qua đường sắt)

namespace
Ví dụ:
  • The manufacturing plant uses a large gantry crane to move heavy equipment between the production lines.

    Nhà máy sản xuất sử dụng cần trục cổng lớn để di chuyển thiết bị nặng giữa các dây chuyền sản xuất.

  • The hydraulic gantry can lift and transport cars with ease in the assembly process.

    Cổng thủy lực có thể nâng và vận chuyển ô tô dễ dàng trong quá trình lắp ráp.

  • The gantry tower crane is vital in constructing tall buildings, as it allows cement and steel beams to be lifted to great heights.

    Cẩu tháp cổng trục đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng các tòa nhà cao tầng vì nó cho phép nâng các dầm xi măng và thép lên độ cao lớn.

  • The gantry crane is an important tool in warehouse operations, helping to load and unload goods from trucks and transportation vehicles.

    Cẩu trục là một công cụ quan trọng trong hoạt động kho bãi, giúp bốc xếp hàng hóa từ xe tải và phương tiện vận chuyển.

  • The gantry system in the wind turbine factory allows for the efficient assembly of the large blade sections.

    Hệ thống cổng trục trong nhà máy tua bin gió cho phép lắp ráp hiệu quả các phần cánh quạt lớn.

  • The gantry over the conveyor belt moves products between the packaging and labelling stages of the processing line.

    Cổng trục trên băng tải di chuyển sản phẩm giữa các công đoạn đóng gói và dán nhãn của dây chuyền chế biến.

  • The gantry robot is a versatile machine used in many different industries, from automotive to pharmaceutical manufacturing.

    Robot cổng trục là một loại máy đa năng được sử dụng trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau, từ sản xuất ô tô đến sản xuất dược phẩm.

  • The gantry system in the printing press is necessary to move large rolls of paper between the various printing stations.

    Hệ thống cổng trục trong máy in là cần thiết để di chuyển các cuộn giấy lớn giữa các trạm in khác nhau.

  • The gantry hoist is an essential component of the shipyard crane, facilitating the transport of various ship parts from one location to another.

    Palăng cổng trục là một bộ phận thiết yếu của cần cẩu xưởng đóng tàu, giúp vận chuyển nhiều bộ phận khác nhau của tàu từ nơi này đến nơi khác.

  • The gantry track in the foundry is used to lift and move molten metal before it is poured into moulds.

    Đường ray cổng trục trong xưởng đúc được sử dụng để nâng và di chuyển kim loại nóng chảy trước khi đổ vào khuôn.

Từ, cụm từ liên quan

All matches