Định nghĩa của từ tirelessly

tirelesslyadverb

không mệt mỏi

/ˈtaɪələsli//ˈtaɪərləsli/

Tính từ "tireless" có một lịch sử hấp dẫn. Từ "tireless" bắt nguồn từ các từ tiếng Latin "tire" có nghĩa là "mệt mỏi" và hậu tố "-less" chỉ sự vắng mặt của một cái gì đó. Cụm từ "tireless" theo nghĩa đen có nghĩa là "không gây mệt mỏi" hoặc "không làm mệt mỏi". Từ này xuất hiện lần đầu tiên vào thế kỷ 14 và cách sử dụng sớm nhất được ghi lại là do cụm từ tiếng Pháp cổ "tireless", được sử dụng để mô tả một cái gì đó không gây kiệt sức về thể chất hoặc tinh thần. Theo thời gian, từ này đã phát triển để mô tả một người hoặc một cái gì đó hoạt động, hành động hoặc thực hiện mà không có dấu hiệu mệt mỏi hoặc ngừng hoạt động. Trong tiếng Anh hiện đại, "tirelessly" thường được sử dụng để mô tả một người thể hiện sức bền, sự tận tụy hoặc tính kiên trì đặc biệt, thường là khi đối mặt với những nhiệm vụ đầy thử thách hoặc đòi hỏi cao.

Tóm Tắt

typephó từ

meaningkhông dễ mệt mỏi, đầy sinh lực

meaningkhông chán

namespace
Ví dụ:
  • The volunteer soldier tirelessly patrolled the war-torn city every night, attempting to keep its citizens safe from harm.

    Người lính tình nguyện không biết mệt mỏi tuần tra thành phố bị chiến tranh tàn phá mỗi đêm, cố gắng bảo vệ người dân khỏi nguy hiểm.

  • The coach tirelessly drilled his team in preparation for their upcoming championship match, determined to lead them to victory.

    Huấn luyện viên không biết mệt mỏi đã huấn luyện đội của mình để chuẩn bị cho trận chung kết sắp tới, quyết tâm đưa họ đến chiến thắng.

  • The chef tirelessly experimented with new recipes and ingredients in his quest to create a truly unique dining experience for his customers.

    Đầu bếp không ngừng thử nghiệm các công thức và nguyên liệu mới trong hành trình tạo ra trải nghiệm ẩm thực thực sự độc đáo cho khách hàng.

  • The nurse tirelessly cared for her patients, working long hours and doing whatever she could to ease their suffering and ensure their recovery.

    Người y tá không biết mệt mỏi chăm sóc bệnh nhân, làm việc nhiều giờ và làm mọi cách có thể để giảm bớt đau đớn và đảm bảo họ hồi phục.

  • The journalist tirelessly researched and uncovered a scandal that had been carefully hidden from the public.

    Nhà báo không ngừng nghiên cứu và vạch trần một vụ bê bối đã được che giấu cẩn thận trước công chúng.

  • The humanitarian tirelessly advocated for the rights of oppressed communities around the world, working tirelessly to make a difference.

    Nhà nhân đạo này không ngừng đấu tranh cho quyền của các cộng đồng bị áp bức trên khắp thế giới, làm việc không mệt mỏi để tạo nên sự khác biệt.

  • The teacher tirelessly inspired her students, instilling a love of learning in each of them and helping them reach their full potential.

    Người giáo viên không biết mệt mỏi truyền cảm hứng cho học sinh, truyền tình yêu học tập cho mỗi em và giúp các em phát huy hết tiềm năng của mình.

  • The astronaut tirelessly worked on space missions, pushing the boundaries of human exploration and learning more about the universe.

    Phi hành gia này đã làm việc không biết mệt mỏi trong các sứ mệnh không gian, mở rộng ranh giới khám phá của con người và tìm hiểu thêm về vũ trụ.

  • The athlete tirelessly trained and learned new techniques, striving for athletic excellence and setting new records.

    Vận động viên này không ngừng luyện tập và học các kỹ thuật mới, phấn đấu đạt thành tích cao trong thể thao và lập nên những kỷ lục mới.

  • The activist tirelessly worked to raise awareness about important social issues, organizing protests, participating in rallies, and speaking out against injustice.

    Nhà hoạt động này không biết mệt mỏi trong việc nâng cao nhận thức về các vấn đề xã hội quan trọng, tổ chức các cuộc biểu tình, tham gia các cuộc mít tinh và lên tiếng chống lại bất công.