Định nghĩa của từ ceaselessly

ceaselesslyadverb

không ngừng

/ˈsiːsləsli//ˈsiːsləsli/

"Ceaselessly" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "céaslic," có nghĩa là "ceaseless" hoặc "không kết thúc." Nó được hình thành bằng cách kết hợp tiền tố "un-" (có nghĩa là "not") với động từ "cease." Theo thời gian, "céaslic" phát triển thành "ceaseless," và trạng từ "ceaselessly" xuất hiện bằng cách thêm hậu tố "-ly." Do đó, "ceaselessly" về cơ bản có nghĩa là "không ngừng" hoặc "liên tục."

Tóm Tắt

typephó từ

meaningkhông ngớt, liên tục

namespace
Ví dụ:
  • The wind howled ceaselessly through the empty streets at night, making the abandoned buildings groan and creak.

    Gió hú không ngừng qua những con phố vắng vẻ vào ban đêm, khiến những tòa nhà bỏ hoang rên rỉ và cót két.

  • Rain poured down ceaselessly for hours, turning the usually quiet streets into rushing rivers.

    Mưa liên tục trút xuống trong nhiều giờ, biến những con phố vốn yên tĩnh thành những dòng sông cuồn cuộn.

  • The waves crashed against the shore ceaselessly, creating a soothing symphony that lulled the beachcombers to sleep.

    Những con sóng không ngừng đập vào bờ, tạo nên bản giao hưởng êm dịu đưa du khách vào giấc ngủ.

  • The clock ticked ceaselessly in the silent room, reminding everyone of the ticking time bomb that was their lives.

    Chiếc đồng hồ tích tắc không ngừng trong căn phòng im lặng, nhắc nhở mọi người về quả bom hẹn giờ chính là cuộc sống của họ.

  • The burglar prowled ceaselessly through the deserted house, leaving a trail of shattered windows and frightened neighbors.

    Tên trộm liên tục rảo bước trong ngôi nhà vắng vẻ, để lại dấu vết là những ô cửa sổ vỡ tan và khiến những người hàng xóm sợ hãi.

  • The baby cried ceaselessly, refusing to be pacified until he was fully fed and rested.

    Đứa bé khóc không ngừng, không chịu bú cho đến khi được ăn uống đầy đủ và nghỉ ngơi.

  • The engine groaned ceaselessly under the heavy load, threatening to give out at any moment.

    Động cơ rên rỉ không ngừng dưới tải trọng nặng, có nguy cơ hỏng bất cứ lúc nào.

  • The storm raged ceaselessly, with lightning bolts streaking through the sky and thunder rumbling in the distance.

    Cơn bão không ngừng hoành hành, những tia sét rạch ngang bầu trời và tiếng sấm rền vang ở đằng xa.

  • The rigid robot functioned ceaselessly, responding to every command with precision and speed.

    Con rô-bốt cứng nhắc này hoạt động không ngừng nghỉ, phản ứng với mọi lệnh một cách chính xác và nhanh chóng.

  • The inventor toiled ceaselessly in his laboratory, experimenting with new technologies and inventions that could change the world.

    Nhà phát minh này đã làm việc không ngừng nghỉ trong phòng thí nghiệm của mình, thử nghiệm những công nghệ và phát minh mới có thể thay đổi thế giới.