phó từ
không ngừng, liên tu bất tận
vô tận
/ˈendləsli//ˈendləsli/"Endlessly" là sự kết hợp của hai từ: "end" và "less". * **End** có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "ende", nghĩa là "limit" hoặc "ranh giới". * **Less** bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "læs", nghĩa là "smaller" hoặc "ít hơn". Khi kết hợp, chúng tạo thành "end-less", biểu thị một cái gì đó không có kết thúc hoặc một cái gì đó kéo dài mãi mãi.
phó từ
không ngừng, liên tu bất tận
Những con sóng liên tục vỗ vào bờ, nhịp điệu nhẹ nhàng của chúng đưa du khách vào trạng thái tĩnh lặng.
Mưa rơi không ngừng, tạo nên một bản giao hưởng âm thanh khi rơi xuống vỉa hè.
Gió hú không ngừng, rít qua các tán cây và khiến những người ẩn núp dưới mái nhà lạnh sống lưng.
Những chiếc lá nhảy múa không ngừng, xoay tròn và xoắn ốc trong làn gió mùa thu.
Những ngôi sao lấp lánh vô tận, chiếu sáng bầu trời đêm bằng màn trình diễn phát quang rực rỡ.
Tiếng cười vang vọng không ngừng, dội vào các bức tường của căn phòng như một trận bóng bàn sôi động.
Âm nhạc vang lên không ngừng, bao trùm khán giả trong giai điệu mê hoặc dường như không bao giờ kết thúc.
Câu chuyện cứ thế tiếp diễn không ngừng, tạo nên một câu chuyện hấp dẫn khiến khán giả chú ý từng chữ.
Những ý tưởng tuôn trào không ngừng, tràn ra khỏi bộ não như một nguồn cảm hứng.
Tương lai hứa hẹn những khả năng vô tận, tràn ngập những ước mơ táo bạo và hy vọng rằng ngày mai sẽ tốt đẹp hơn hôm nay.