Định nghĩa của từ diligently

diligentlyadverb

siêng năng

/ˈdɪlɪdʒəntli//ˈdɪlɪdʒəntli/

"Diligently" bắt nguồn từ tiếng Latin "diligentia", có nghĩa là "chăm sóc", "chú ý" hoặc "sự cần cù". Từ này được mượn vào tiếng Anh trung đại là "diligence", và hậu tố "-ly" được thêm vào để tạo thành trạng từ "diligently." Vì vậy, "diligently" về cơ bản có nghĩa là "với sự siêng năng", nhấn mạnh bản chất cẩn thận và chú ý của một hành động.

Tóm Tắt

typephó từ

meaningsiêng năng, cần cù, sốt sắng, mẫn cán

namespace
Ví dụ:
  • The project manager diligently supervised the team to ensure that the project was completed on time and within budget.

    Người quản lý dự án đã giám sát chặt chẽ nhóm để đảm bảo dự án hoàn thành đúng thời hạn và trong phạm vi ngân sách.

  • Diligently studying for the exam, the student prepared consistently for weeks leading up to the final.

    Chăm chỉ học hành cho kỳ thi, sinh viên này đã chuẩn bị liên tục trong nhiều tuần trước khi đến kỳ thi cuối kỳ.

  • The chef diligently chopped vegetables and cooked meat, creating a culinary masterpiece for the restaurant's customers.

    Đầu bếp cần mẫn thái rau và nấu thịt, tạo nên kiệt tác ẩm thực cho thực khách của nhà hàng.

  • Diligently practicing her speech, the presenter delivered an exceptional performance that left the audience impressed.

    Chăm chỉ luyện tập bài phát biểu, người thuyết trình đã có một màn trình diễn đặc biệt khiến khán giả vô cùng ấn tượng.

  • The concert pianist diligently practiced hour after hour to perfect his complex performances.

    Nghệ sĩ dương cầm đã miệt mài luyện tập hàng giờ để hoàn thiện màn trình diễn phức tạp của mình.

  • The athlete diligently trained every day leading up to the competition, building his strength and endurance.

    Vận động viên này đã siêng năng tập luyện mỗi ngày để chuẩn bị cho cuộc thi, tăng cường sức mạnh và sức bền.

  • Diligently researching the subject, the author delivered a well-informed and persuasive argument in the article.

    Sau khi nghiên cứu chuyên sâu về chủ đề này, tác giả đã đưa ra lập luận có căn cứ và thuyết phục trong bài viết.

  • The artist diligently worked on her latest piece, filling the canvas with vibrant colors and intricate details.

    Nghệ sĩ đã miệt mài làm việc cho tác phẩm mới nhất của mình, tô điểm bức tranh bằng những màu sắc sống động và các chi tiết phức tạp.

  • Diligent work habits allowed the employee to climb the corporate ladder, earning promotions and gaining recognition.

    Thói quen làm việc chăm chỉ giúp nhân viên thăng tiến trong công ty, được thăng chức và được công nhận.

  • The volunteers diligently worked to clean up the beach, picking up litter and planting flowers to beautify the area.

    Các tình nguyện viên cần cù làm việc để dọn dẹp bãi biển, nhặt rác và trồng hoa để làm đẹp khu vực.