Định nghĩa của từ unwaveringly

unwaveringlyadverb

không lay chuyển

/ʌnˈweɪvərɪŋli//ʌnˈweɪvərɪŋli/

Từ "unwaveringly" là một trạng từ có nghĩa là kiên định, vững chắc hoặc cố định. Nguồn gốc của nó có thể bắt nguồn từ thế kỷ 15. Tiền tố "un-" có nghĩa là "not" hoặc "đối lập với", và "-waveringly" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "weorlogan", có nghĩa là "dao động" hoặc "không chắc chắn". Trong tiếng Anh trung đại (khoảng năm 1100-1500), từ "unwavering" xuất hiện, có nghĩa là "không dao động" hoặc "cố định chắc chắn". Hậu tố "-ly" sau đó được thêm vào để tạo thành trạng từ "unwaveringly", được sử dụng từ thế kỷ 16. Trong suốt lịch sử của mình, "unwaveringly" vẫn giữ nguyên ý nghĩa cốt lõi của nó, mô tả một ai đó hoặc một cái gì đó vẫn ổn định, nhất quán và không dao động trong hành động, cảm xúc hoặc ý định của họ. Ngày nay, từ này được sử dụng phổ biến trong nhiều bối cảnh khác nhau, bao gồm văn học, thơ ca và giao tiếp hàng ngày.

namespace
Ví dụ:
  • The politician unwaveringly stood by his principles, even when faced with opposition from his party.

    Chính trị gia này vẫn kiên định với nguyên tắc của mình, ngay cả khi phải đối mặt với sự phản đối từ đảng của mình.

  • The patient remained unwaveringly optimistic throughout his battle with cancer, refusing to give up hope.

    Bệnh nhân vẫn giữ thái độ lạc quan không lay chuyển trong suốt cuộc chiến chống lại căn bệnh ung thư, không từ bỏ hy vọng.

  • The athlete trained tirelessly and unwaveringly, determined to win the gold medal at the Olympics.

    Vận động viên này đã tập luyện không biết mệt mỏi và kiên định, quyết tâm giành huy chương vàng tại Thế vận hội.

  • The chef created a dish unwaveringly, following his mother's traditional recipe handed down through generations.

    Người đầu bếp đã sáng tạo ra món ăn này một cách kiên định, theo công thức truyền thống của mẹ ông được truyền qua nhiều thế hệ.

  • The teacher unwaveringly believed in his students' ability to succeed, even as they faced challenging obstacles.

    Người giáo viên luôn tin tưởng vào khả năng thành công của học sinh, ngay cả khi các em phải đối mặt với những trở ngại khó khăn.

  • The soldier fought unwaveringly for his country, putting his life on the line to defend their values.

    Người lính đã chiến đấu kiên cường vì đất nước, sẵn sàng hy sinh tính mạng để bảo vệ các giá trị của đất nước.

  • The artist worked unwaveringly to perfect her craft, dedicating years of hard work and study to her passion.

    Người nghệ sĩ đã làm việc không ngừng nghỉ để hoàn thiện nghề của mình, dành nhiều năm làm việc chăm chỉ và học tập cho niềm đam mê của mình.

  • The doctor treated his patients unwaveringly, offering them the best possible care and attention with kindness and compassion.

    Bác sĩ đã điều trị cho bệnh nhân của mình một cách kiên định, dành cho họ sự chăm sóc và quan tâm tốt nhất có thể với lòng tốt và lòng trắc ẩn.

  • The activist advocated for social change unwaveringly, speaking out against injustice and fighting for a better future.

    Nhà hoạt động này luôn kiên định đấu tranh cho sự thay đổi xã hội, lên tiếng chống lại bất công và đấu tranh cho một tương lai tốt đẹp hơn.

  • The parent loved and supported their child unwaveringly, proudly watching them grow into a responsible and caring adult.

    Cha mẹ luôn yêu thương và ủng hộ con mình, tự hào nhìn con trưởng thành thành người lớn có trách nhiệm và biết quan tâm.