Định nghĩa của từ timeless

timelessadjective

không có thời gian

/ˈtaɪmləs//ˈtaɪmləs/

Từ "timeless" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp cổ. Tính từ "aionios" (αἰώνιος) có nghĩa là "kéo dài hoặc liên quan đến một thời đại hoặc vĩnh cửu; vĩnh cửu, bất tử". Khái niệm này sau đó được đưa vào tiếng Latin là "aeternus", truyền tải ý nghĩa về sự tồn tại vĩnh cửu hoặc chất lượng lâu dài. Từ tiếng Anh hiện đại "timeless" xuất hiện vào thế kỷ 16, bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "temps" (thời gian) và tiếng Latin "aeternus" hoặc "aionios". Ban đầu, "timeless" có nghĩa là "eternal" hoặc "kéo dài vượt quá phạm vi thời gian của con người". Theo thời gian, ý nghĩa của nó mở rộng để mô tả một cái gì đó vượt qua giới hạn thời gian, tồn tại bên ngoài ranh giới của thời gian, dù là về mặt vật lý, cảm xúc hay thẩm mỹ. Ngày nay, thuật ngữ này thường được dùng để mô tả các tác phẩm nghệ thuật, âm nhạc, văn học hoặc kiến ​​trúc vẫn còn phù hợp và có sức ảnh hưởng qua nhiều thế hệ.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningvô tận

meaningkhông đúng lúc

namespace

not appearing to be affected by the process of time passing or by changes in fashion

không có vẻ như bị ảnh hưởng bởi quá trình thời gian trôi qua hoặc bởi những thay đổi trong thời trang

Ví dụ:
  • her timeless beauty

    vẻ đẹp vượt thời gian của cô ấy

  • His work has a timeless quality.

    Tác phẩm của ông có giá trị vượt thời gian.

  • The whole valley seemed to be under a spell, in a timeless past unaffected by world events.

    Toàn bộ thung lũng dường như bị mê hoặc, lạc vào quá khứ vô tận không bị ảnh hưởng bởi các sự kiện thế giới.

  • The classic novel "To Kill a Mockingbird" is a timeless masterpiece that continues to captivate readers of all generations.

    Cuốn tiểu thuyết kinh điển "Giết con chim nhại" là một kiệt tác vượt thời gian vẫn tiếp tục thu hút độc giả ở mọi thế hệ.

  • Audrey Hepburn's enchanting Performance in the movie "Breakfast at Tiffany's" is a timeless portrayal of an unforgettable character.

    Diễn xuất đầy mê hoặc của Audrey Hepburn trong bộ phim "Breakfast at Tiffany's" là sự miêu tả vượt thời gian về một nhân vật khó quên.

existing or continuing forever

tồn tại hoặc tiếp tục mãi mãi

Ví dụ:
  • timeless eternity

    sự vĩnh hằng vô tận

Từ, cụm từ liên quan