tính từ
bất tử, bất diệt, bất hủ, sống mãi
an immortal poem: bài thơ bất hủ
danh từ
người bất tử, nhà văn bất tử, nhà thơ bất tử
an immortal poem: bài thơ bất hủ
viện sĩ (viện hàn lâm khoa học Pháp)
(số nhiều) những vị thần bất tử
bất diệt
/ɪˈmɔːtl//ɪˈmɔːrtl/Từ "immortal" có nguồn gốc từ tiếng Latin. Từ tiếng Latin "immortalis" bắt nguồn từ "im-" (có nghĩa là "not" hoặc "un-") và "mortalis" (có nghĩa là "mortal" hoặc "phải chịu cái chết"). Vì vậy, theo nghĩa đen, "immortal" có nghĩa là "không phải là phàm nhân" hoặc "deathless". Trong tiếng Anh, từ "immortal" đã được sử dụng từ thế kỷ 14 để mô tả một thứ gì đó vĩnh cửu, vĩnh cửu hoặc không bị ảnh hưởng bởi cái chết. Theo nghĩa rộng hơn, thuật ngữ này đã được áp dụng cho các khái niệm như linh hồn, thần thánh hoặc thậm chí các tác phẩm nghệ thuật tồn tại lâu dài sau khi con người chết. Theo thời gian, từ "immortal" đã mang nhiều hàm ý khác nhau, bao gồm cả liên tưởng đến thần thoại Hy Lạp và khái niệm về các sinh vật "immortal", như các vị thần trên đỉnh Olympus. Ngày nay, từ này vẫn là một thuật ngữ mạnh mẽ và gợi cảm, thường được dùng để mô tả những thứ vượt qua giới hạn của cuộc sống con người.
tính từ
bất tử, bất diệt, bất hủ, sống mãi
an immortal poem: bài thơ bất hủ
danh từ
người bất tử, nhà văn bất tử, nhà thơ bất tử
an immortal poem: bài thơ bất hủ
viện sĩ (viện hàn lâm khoa học Pháp)
(số nhiều) những vị thần bất tử
that lives or lasts forever
sống hoặc tồn tại mãi mãi
Linh hồn là bất tử.
Trong bài thơ, Satan thề sẽ trả thù và căm thù bất diệt.
Anh tin mình bất tử.
Cô tin rằng linh hồn bất tử của mình đang gặp nguy hiểm.
Nhà triết học Hy Lạp cổ đại Socrates đã từng nói: "Con đường dẫn đến sự phục sinh và cuộc sống bất tử là thông qua việc hiểu được chân lý thiêng liêng."
Từ, cụm từ liên quan
famous and likely to be remembered forever
nổi tiếng và có khả năng được ghi nhớ mãi mãi
Goethe bất tử
Theo câu nói bất hủ của Henry Ford, ‘Nếu nó không hỏng thì đừng sửa nó.’
All matches