phó từ
mãi mãi, vĩnh viễn
mãi mãi
/fərˈɛvə/Từ "forever" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, "for-æfre," có nghĩa là "mãi mãi," kết hợp giữa "for" và "æfre," có nghĩa là "luôn luôn." Bản thân "Æfre" có nguồn gốc từ tiếng Đức nguyên thủy "aiwizo," có nghĩa là "luôn luôn, luôn luôn." Cách viết hiện đại đã phát triển theo thời gian, và trở nên vững chắc vào khoảng thế kỷ 14. Thật thú vị khi lưu ý mối liên hệ nhất quán của từ này với khái niệm về sự vô tận, phản ánh ý nghĩa lâu dài của nó trong ngôn ngữ loài người.
phó từ
mãi mãi, vĩnh viễn
used to say that a particular situation or state will always exist
dùng để nói rằng một tình huống hoặc trạng thái cụ thể sẽ luôn tồn tại
Anh sẽ yêu em mãi mãi!
Sau cái chết của cô, cuộc sống của họ đã thay đổi mãi mãi.
Hãy cứ tự nhủ rằng điều đó sẽ không kéo dài mãi mãi.
Ngành công nghiệp sữa địa phương sẽ sớm bị mất vĩnh viễn.
Số người chết cuối cùng có thể mãi mãi vẫn là một bí ẩn.
a very long time
một thời gian rất dài
Cô ấy phải mất mãi mãi để mặc quần áo.
Bạn đã ở đâu thế? Tôi đã chờ đợi mãi mãi!
used with verbs in the progressive tenses to say that somebody does something very often and in a way that is annoying to other people
Dùng với các động từ ở thì tiếp diễn để nói rằng ai đó làm điều gì đó rất thường xuyên và theo cách gây khó chịu cho người khác
Cô ấy cứ mãi nói về việc họ nghèo đến mức nào.
All matches