Định nghĩa của từ imperishable

imperishableadjective

bất diệt

/ɪmˈperɪʃəbl//ɪmˈperɪʃəbl/

Từ "imperishable" có nguồn gốc từ tiếng Latin. Nó kết hợp tiền tố "im-", nghĩa là "not", với "perishable", bắt nguồn từ tiếng Latin "perire", nghĩa là "tiêu vong" hoặc "chết". Do đó, "imperishable" theo nghĩa đen là "không thể tiêu vong" hoặc "không thể tiêu vong". Điều này phản ánh ý nghĩa cốt lõi của từ, biểu thị một cái gì đó bền bỉ, lâu dài và miễn nhiễm với sự mục nát hoặc hủy diệt.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningbất hủ, bất tử, bất diệt; không thể tiêu diệt được

meaningtồn tại lâu dài

namespace
Ví dụ:
  • The memories shared between a mother and her child are imperishable, early childhood experiences shaping both parties, intertwined forever.

    Những ký ức giữa người mẹ và đứa con là những trải nghiệm thời thơ ấu bất diệt, hình thành nên tính cách của cả hai bên, đan xen mãi mãi.

  • The beauty of a sunset over the ocean is an imperishable phenomenon that can fill one with an indescribable sense of awe and wonder.

    Vẻ đẹp của hoàng hôn trên đại dương là một hiện tượng bất diệt có thể mang đến cho người ta cảm giác kinh ngạc và ngưỡng mộ không thể diễn tả thành lời.

  • The love a parent has for their child is an imperishable bond, cherished and treasured for a lifetime.

    Tình yêu thương mà cha mẹ dành cho con cái là mối liên kết bất diệt, được trân trọng và giữ gìn suốt đời.

  • The fragrance of wildflowers in a meadow during spring is an imperishable aroma that delights and inspires.

    Hương thơm của hoa dại trên đồng cỏ vào mùa xuân là một hương thơm bất diệt, làm say đắm và truyền cảm hứng.

  • The strength of a tree's roots run deep beneath the earth, an imperishable anchor that grounds it through the avenues of change.

    Sức mạnh của rễ cây ăn sâu vào lòng đất, là mỏ neo bất diệt giúp cây vững vàng trên con đường thay đổi.

  • The kindness of strangers can leave an imperishable impression, a simple act of selflessness penetrating the soul.

    Lòng tốt của người lạ có thể để lại ấn tượng khó phai mờ, một hành động vị tha giản đơn thấm sâu vào tâm hồn.

  • The significance of a historic monument transcends time, its lasting fame remaining an imperishable iconic sight.

    Tầm quan trọng của một di tích lịch sử vượt thời gian, danh tiếng lâu dài của nó vẫn là một cảnh tượng mang tính biểu tượng bất diệt.

  • The essence of a loving relationship is an imperishable bond, with trust and respect being paramount to its eternal strength.

    Bản chất của một mối quan hệ yêu thương là mối liên kết bất diệt, trong đó sự tin tưởng và tôn trọng là tối quan trọng đối với sức mạnh vĩnh cửu của nó.

  • The flicker of candlelight in the stillness of the night creates an imperishable affection in one's heart, breathing peace.

    Ánh nến lung linh trong sự tĩnh lặng của màn đêm tạo nên một tình cảm bất diệt trong lòng người, mang đến sự bình yên.

  • The soaring melody of a classical piece is an imperishable symphony, filling every fiber of being with an indescribable sense of splendor.

    Giai điệu cao vút của một tác phẩm cổ điển là bản giao hưởng bất diệt, lấp đầy mọi thớ thịt của con người bằng cảm giác tráng lệ không thể diễn tả thành lời.