Định nghĩa của từ tilt at

tilt atphrasal verb

nghiêng ở

////

Nguồn gốc của cụm từ "tilt at" xuất phát từ môn thể thao thời trung cổ được gọi là đấu thương, một cuộc thi đấu hiệp sĩ giữa các hiệp sĩ trên lưng ngựa. Môn thể thao này bao gồm việc cưỡi ngựa về phía nhau trong khi cố gắng đánh vào khiên của đối thủ bằng một cây sào dài gọi là giáo. Từ "tilt" xuất phát từ tiếng Pháp cổ "tilter", có nghĩa là đánh ngã hoặc lật đổ. Các giải đấu đấu thương được gọi là tilts, và những người tham gia được cho là "tilt at" nhau trong suốt cuộc thi. Từ đó, cụm từ này đã được tiếng Anh sử dụng và có nghĩa là bất kỳ nỗ lực nào nhằm thách thức hoặc chỉ trích ai đó hoặc điều gì đó. Theo thời gian, ý nghĩa của "tilt at" đã phát triển để chỉ chung hơn việc thực hiện một nhiệm vụ khó khăn hoặc có vẻ như không thể, thường là chống lại tỷ lệ cược áp đảo. Ngày nay, cụm từ "tilt at" thường được sử dụng như một cách diễn đạt tượng trưng trong lời nói hàng ngày, thường theo sau là một danh từ hoặc động từ, chẳng hạn như "tilt at windmills" (lãng phí thời gian cố gắng giải quyết một vấn đề không thể giải quyết được) hoặc "tilt at achieving the impossible" (thử làm điều gì đó cực kỳ khó khăn).

namespace
Ví dụ:
  • The knight charged his horse and swung his sword, but the windmill just stood there, unwilling to budge in this modern interpretation of Don Quixote's famous tilt at the windmill.

    Hiệp sĩ lao vào ngựa và vung kiếm, nhưng cối xay gió vẫn đứng đó, không chịu nhúc nhích theo cách diễn giải hiện đại về cảnh Don Quixote tấn công cối xay gió nổi tiếng.

  • With a well-placed serve, Roger Federer tilted at Rafael Nadal's seemingly impregnable record of Grand Slam championships.

    Với một cú giao bóng chính xác, Roger Federer đã đánh bại kỷ lục bất khả xâm phạm của Rafael Nadal về số chức vô địch Grand Slam.

  • In the middle of the crowded marketplace, the shopkeepers watched in amazement as a man on a bicycle attempted to tilt at a giant pinata hanging from the ceiling.

    Giữa khu chợ đông đúc, những người bán hàng ngạc nhiên theo dõi một người đàn ông đi xe đạp cố gắng nghiêng một con piñata khổng lồ treo trên trần nhà.

  • The bowlers attempted to tilt at the opponent's wickets, but the batsmen played a stubborn innings and managed to survive.

    Các cầu thủ ném bóng đã cố gắng đánh vào các cầu thủ của đối phương, nhưng các cầu thủ đánh bóng đã chơi một hiệp đấu ngoan cường và cố gắng để sống sót.

  • In a bid to beat the traffic, the driver accelerated his car and tried to tilt at the red light, hoping against hope that it would change before he reached it.

    Trong nỗ lực tránh ùn tắc giao thông, tài xế tăng tốc độ và cố gắng vượt đèn đỏ, hy vọng mong manh rằng đèn sẽ đổi màu trước khi anh ta tới đó.

  • Despite the warnings, the group of climbers tilted at the treacherous mountain, neglecting the weather forecast and putting their lives in danger.

    Bất chấp những cảnh báo, nhóm người leo núi vẫn nghiêng mình trước ngọn núi nguy hiểm, phớt lờ dự báo thời tiết và gây nguy hiểm đến tính mạng.

  • The chef's knife sliced effortlessly through the air as he attempted to tilt at the giant watermelon, hoping to break the world record for watermelon cutting.

    Con dao của đầu bếp dễ dàng cắt xuyên qua không khí khi anh cố gắng cắt quả dưa hấu khổng lồ, với hy vọng phá vỡ kỷ lục thế giới về cắt dưa hấu.

  • The bootlegger tipped back his jug full of moonshine and attempted to tilt at the bottle's neck, thinking it would make him invincible.

    Kẻ buôn rượu lậu nghiêng chiếc bình đựng đầy rượu lậu và cố gắng nghiêng cổ chai, nghĩ rằng làm như vậy sẽ khiến hắn trở nên bất khả chiến bại.

  • In the courtroom, the defense lawyer tilted at the prosecution's arguments, trying his best to sow doubt in the minds of the jurors.

    Tại tòa án, luật sư bào chữa nghiêng về lập luận của bên công tố, cố gắng hết sức để gieo rắc sự nghi ngờ vào tâm trí bồi thẩm đoàn.

  • The entrepreneur's ambitious ideas and innovative plans had him attempt to tilt at the establishment's long-standing practices, but it wouldn't be an easy task to accomplish.

    Những ý tưởng đầy tham vọng và kế hoạch sáng tạo của doanh nhân này khiến ông cố gắng thay đổi các hoạt động lâu đời của cơ sở, nhưng đây không phải là nhiệm vụ dễ dàng để thực hiện.