Định nghĩa của từ imaginary

imaginaryadjective

tưởng tượng, ảo

/ɪˈmadʒɪn(ə)ri/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "imaginary" có nguồn gốc từ tiếng Latin. Vào thế kỷ 16, thuật ngữ tiếng Latin "imaginarius" được dùng để mô tả thứ gì đó được nhận thức thông qua trí tưởng tượng thay vì thông qua các giác quan. Từ tiếng Latin này bắt nguồn từ "imago", nghĩa là "image" hoặc "sự giống nhau" và "arius", nghĩa là "thuộc về" hoặc "liên quan đến". Thuật ngữ này ban đầu được dùng theo nghĩa tích cực để mô tả các nỗ lực sáng tạo và nghệ thuật. Tuy nhiên, khi toán học và khoa học phát triển, thuật ngữ "imaginary" mang hàm ý tiêu cực hơn, đặc biệt là trong bối cảnh toán học. Vào thế kỷ 17, các nhà toán học như René Descartes đã dùng thuật ngữ này để mô tả các con số không thể biểu thị bằng số lượng thực, chẳng hạn như căn bậc hai của -1. Ngày nay, "imaginary" thường được dùng trong toán học và khoa học để mô tả số lượng hoặc giá trị tồn tại ngoài phạm vi thực tế vật lý.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningtưởng tượng, không có thực, ảo

examplean imaginary disease: bệnh tưởng tượng

meaning(toán học) ảo

exampleimaginary number: số ảo

typeDefault

meaningảo

namespace
Ví dụ:
  • Alice's imaginary friend, named Kiki, would always make her laugh when she felt upset.

    Người bạn tưởng tượng của Alice tên là Kiki, luôn làm cô cười khi cô cảm thấy buồn bã.

  • The landscapes in the painting were purely imaginary, with no real-life counterparts.

    Phong cảnh trong bức tranh hoàn toàn là tưởng tượng, không có sự tương đồng với đời thực.

  • The idea of an imaginary planet revolving around an invisible star was hard for the children to comprehend.

    Ý tưởng về một hành tinh tưởng tượng quay quanh một ngôi sao vô hình là điều khó hiểu đối với trẻ em.

  • Maya allowed her mind to run wild, letting her imagine a world where everyone had wings and could fly.

    Maya cho phép tâm trí mình được bay bổng, tưởng tượng ra một thế giới nơi mọi người đều có cánh và có thể bay.

  • The castle in the snow was nothing more than an imaginary creation to warm the heart on a cold winter's night.

    Lâu đài trên tuyết chỉ là một sáng tạo tưởng tượng để sưởi ấm trái tim trong đêm đông giá lạnh.

  • The children's imaginations ran free as they conjured up stories about secret passageways and hidden treasures in the old mansion.

    Trí tưởng tượng của trẻ em được tự do bay bổng khi chúng nghĩ ra những câu chuyện về những lối đi bí mật và kho báu ẩn giấu trong ngôi biệt thự cổ.

  • Liam found comfort in his imaginary pet, a playful dragon named Sparkles.

    Liam tìm thấy niềm an ủi ở thú cưng tưởng tượng của mình, một chú rồng vui tươi tên là Sparkles.

  • To ease their fears, the parents explained that the monsters in the dark were merely imaginary and couldn't harm them.

    Để xoa dịu nỗi sợ hãi của trẻ, cha mẹ giải thích rằng những con quái vật trong bóng tối chỉ là tưởng tượng và không thể làm hại chúng.

  • Despite knowing deep down that the mermaids in the clear waters were merely a figment of their imaginations, the kids would still search for them in the hope of catching a glimpse.

    Mặc dù biết sâu thẳm rằng những nàng tiên cá trong làn nước trong vắt chỉ là sản phẩm của trí tưởng tượng, bọn trẻ vẫn đi tìm chúng với hy vọng được nhìn thoáng qua.

  • The author's vivid imagination transported the reader to a world brimming with wonder and enchantment.

    Trí tưởng tượng phong phú của tác giả đã đưa người đọc đến một thế giới tràn ngập sự kỳ diệu và mê hoặc.

Từ, cụm từ liên quan