Định nghĩa của từ quixotic

quixoticadjective

quixotic

/kwɪkˈsɒtɪk//kwɪkˈsɑːtɪk/

Từ "quixotic" bắt nguồn từ tên của nhân vật chính trong tiểu thuyết Tây Ban Nha "Don Quixote" (1605), do Miguel de Cervantes viết. Don Quixote là một nhà quý tộc bị ám ảnh bởi ý tưởng về tinh thần hiệp sĩ và hiệp sĩ đoàn, và ông đã dấn thân vào một loạt các cuộc phiêu lưu vô lý và không thể thực hiện được. Từ "quixotic" được đặt ra từ tên của ông và mô tả một điều gì đó hoặc một ai đó cực kỳ hào hiệp hoặc lãng mạn theo cách được coi là không thực tế hoặc không thực tế. Nói cách khác, nếu ai đó được mô tả là quixotic, điều đó có nghĩa là họ lý tưởng và không thực tế trong mục tiêu hoặc tham vọng của mình, thường đến mức ngớ ngẩn hoặc không thực tế. Mặc dù vậy, từ này đã mang một hàm ý tích cực, ngụ ý một cảm giác nhiệt tình, đam mê và táo bạo.

Tóm Tắt

type tính từ

meaninghào hiệp viển vông, như Đông

type tính từ

meaninghào hiệp viển vông, như Đông

namespace
Ví dụ:
  • His political stance was often quixotic, as he went against popular opinion and advocated for ideas that seemed impractical.

    Lập trường chính trị của ông thường mang tính quixotic, vì ông đi ngược lại quan điểm của số đông và ủng hộ những ý tưởng có vẻ không thực tế.

  • She continued to pursue her dream of becoming a famous singer, despite the fact that she had little talent or resources, demonstrating a quixotic determination.

    Cô vẫn tiếp tục theo đuổi ước mơ trở thành ca sĩ nổi tiếng, mặc dù cô không có nhiều tài năng hoặc nguồn lực, thể hiện một quyết tâm táo bạo.

  • His artistic vision was a quixotic blend of surrealism and neorealism, resulting in unexpected and intriguing works of art.

    Tầm nhìn nghệ thuật của ông là sự kết hợp kỳ quặc giữa chủ nghĩa siêu thực và chủ nghĩa tân hiện thực, tạo nên những tác phẩm nghệ thuật bất ngờ và hấp dẫn.

  • His quixotic attempts to please his perfectionist boss often left him feeling defeated and exhausted.

    Những nỗ lực kỳ quặc của anh nhằm làm hài lòng ông chủ cầu toàn của mình thường khiến anh cảm thấy thất bại và kiệt sức.

  • Her quixotic campaign against the construction of a new highway through her town drew widespread support, although many doubted its feasibility.

    Chiến dịch quixotic của bà chống lại việc xây dựng một xa lộ mới đi qua thị trấn của mình đã nhận được sự ủng hộ rộng rãi, mặc dù nhiều người nghi ngờ tính khả thi của nó.

  • His quixotic search for a long-lost love led him on a dangerous and romantic adventure that tested his courage and resolve.

    Cuộc tìm kiếm kỳ quặc của anh về tình yêu đã mất từ ​​lâu đã đưa anh vào một cuộc phiêu lưu nguy hiểm và lãng mạn, thử thách lòng dũng cảm và quyết tâm của anh.

  • The quixotic leader of the organization was known for his unconventional ideas and willingness to take big risks.

    Người lãnh đạo theo chủ nghĩa quixotic của tổ chức này nổi tiếng với những ý tưởng độc đáo và sẵn sàng chấp nhận rủi ro lớn.

  • She displayed a quixotic mixture of confidence and naivety, which both fascinated and intimidated her colleagues.

    Cô ấy thể hiện sự pha trộn kỳ lạ giữa sự tự tin và sự ngây thơ, khiến đồng nghiệp vừa thích thú vừa sợ hãi.

  • His quixotic obsession with finding a cure for a rare disease led him to sacrifice time, energy, and resources.

    Sự ám ảnh kỳ quặc của ông trong việc tìm ra cách chữa trị một căn bệnh hiếm gặp đã khiến ông phải hy sinh thời gian, năng lượng và nguồn lực.

  • Her quixotic decision to drop out of college and pursue her dream of becoming a musician was a major turning point in her life.

    Quyết định kỳ quặc của cô là bỏ học đại học và theo đuổi ước mơ trở thành nhạc sĩ là bước ngoặt lớn trong cuộc đời cô.