Định nghĩa của từ lance

lancenoun

ngọn giáo

/lɑːns//læns/

Từ "lance" có lịch sử lâu đời từ thế kỷ 13. Nó bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "lance," có nghĩa là "spear" hoặc "mũi giáo". Từ tiếng Pháp cổ này bắt nguồn từ tiếng Latin "lanca", cũng có nghĩa là "spear" hoặc "lance." Vào thời Trung cổ, một ngọn giáo là một ngọn giáo dài, nặng được các hiệp sĩ sử dụng trong trận chiến. Nó thường được người cưỡi ngựa ném hoặc cầm bằng khiên. Theo thời gian, ý nghĩa của từ "lance" được mở rộng để bao gồm các dụng cụ dài, nhọn khác, chẳng hạn như dụng cụ y tế dùng để đâm hoặc kiểm tra cơ thể, hoặc cần câu có đầu nhọn để bắt cá. Ngày nay, từ "lance" có thể ám chỉ nhiều loại vật thể hoặc dụng cụ nhọn, và vẫn là lời nhắc nhở về nguồn gốc quân sự của nó.

Tóm Tắt

type danh từ

meaninggiáo, thương, trường thương

meaningtranh luận với ai

type ngoại động từ

meaningđâm bằng giáo, đâm bằng thương

meaning(y học) mổ, trích (bằng lưỡi trích)

namespace
Ví dụ:
  • The jousting tournament featured eight knights riding into the arena, each wielding a lance made of ash wood.

    Giải đấu đấu thương có sự tham gia của tám hiệp sĩ cưỡi ngựa vào đấu trường, mỗi người cầm một cây giáo làm bằng gỗ tần bì.

  • After weeks of intense training, the knight felt confident enough to charge at his opponent with his sharpened lance at the ready.

    Sau nhiều tuần luyện tập chăm chỉ, hiệp sĩ cảm thấy đủ tự tin để lao vào đối thủ với ngọn giáo sắc nhọn sẵn sàng chiến đấu.

  • The lance was a necessary piece of equipment for the medieval soldier, as it allowed them to pierce through the enemy's armor and deliver a fatal blow.

    Ngọn giáo là một vật dụng cần thiết đối với người lính thời trung cổ vì nó cho phép họ đâm xuyên qua áo giáp của kẻ thù và giáng một đòn chí mạng.

  • As the horde of wild boars charged at the hunters, the lead hunter gripped his lance tightly and readied himself for the attack.

    Khi bầy lợn rừng lao vào nhóm thợ săn, người thợ săn dẫn đầu nắm chặt ngọn giáo và chuẩn bị sẵn sàng cho cuộc tấn công.

  • The lance was also used in religious processions, as statues of saints and scenes from the Bible were carried through the streets on the tips of decorated lances.

    Ngọn giáo cũng được sử dụng trong các cuộc diễu hành tôn giáo, khi các bức tượng thánh và các cảnh trong Kinh thánh được rước qua các đường phố trên đầu ngọn giáo được trang trí.

  • Some lances were adorned with shiny materials such as silver or crystal, as a sign of wealth and nobility.

    Một số ngọn giáo được trang trí bằng vật liệu sáng bóng như bạc hoặc pha lê, như một dấu hiệu của sự giàu có và quý phái.

  • The lance was a formidable weapon, and was considered a symbol of strength and vigor in medieval society.

    Ngọn giáo là một loại vũ khí lợi hại và được coi là biểu tượng của sức mạnh và sự mạnh mẽ trong xã hội thời trung cổ.

  • During wars, lances were sharpened and held tightly by the noblemen as they charged at the enemy on horseback.

    Trong chiến tranh, những ngọn giáo được các nhà quý tộc mài sắc và nắm chặt khi họ lao vào kẻ thù trên lưng ngựa.

  • The lance was also useful in fencing and combat training, as it allowed for practice in making quick and precise thrusts.

    Cây giáo cũng hữu ích trong luyện tập đấu kiếm và chiến đấu vì nó giúp luyện tập những cú đâm nhanh và chính xác.

  • Today, replicas of ancient lances are still fashioned by blacksmiths and historical reenactment societies as a tribute to the rich heritage of medieval weaponry.

    Ngày nay, các bản sao của những cây giáo cổ vẫn được thợ rèn và các hội tái hiện lịch sử chế tác như một sự tôn vinh di sản phong phú của vũ khí thời trung cổ.