Định nghĩa của từ foe

foenoun

kẻ thù

/fəʊ//fəʊ/

Từ "foe" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "fēh", có nghĩa là "enemy" hoặc "adversary". Từ này có liên quan đến các từ tiếng Đức khác cho "hostile", chẳng hạn như tiếng Frisian cổ "fiā", tiếng Saxon cổ "feh" và tiếng Đức cổ cao "feh". Nguồn gốc chính xác của từ tiếng Anh cổ "fēh" không rõ ràng, nhưng nó có thể phát triển từ một từ nguyên thủy của Germanic *fehan, có nghĩa là "lừa dối". Điều này sẽ khiến khái niệm kẻ thù là "deceiver" hoặc "schemer" trở thành một phần không thể thiếu trong ý nghĩa của từ này. Việc sử dụng "foe" trong tiếng Anh có từ thời kỳ tiếng Anh trung đại (1100-1400), khi đó nó thường được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, từ các chiến lược quân sự đến các tranh chấp về tài sản và thừa kế. Ngày nay, "foe" là một thuật ngữ thường được dùng để mô tả một người, nhóm hoặc quốc gia thù địch hoặc đối kháng với một nhóm, quốc gia khác. Việc sử dụng "foe" trong tiếng Anh đương đại cũng đã mở rộng để bao gồm các thực thể không phải con người, chẳng hạn như thiên tai hoặc bệnh tật, đe dọa đến hạnh phúc của con người. Nhìn chung, từ "foe" nêu bật tầm quan trọng của việc nhận ra và xác định các nguồn xung đột, nghịch cảnh và nguy hiểm trong xã hội cũng như thiên nhiên.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(thơ ca) kẻ thù, kẻ địch

examplea sworn foe: kẻ thù không đội trời chung

meaning(nghĩa bóng) vật nguy hại, kẻ thù

exampledirt is a gangerours foe to health: bụi là kẻ thù nguy hiểm của sức khoẻ

namespace
Ví dụ:
  • The army faced their archenemy as their greatest foe on the battlefield.

    Quân đội phải đối mặt với kẻ thù không đội trời chung của mình như kẻ thù lớn nhất trên chiến trường.

  • The detective encountered many villains and criminals during his career, but this particular suspect proved to be his most formidable foe.

    Trong suốt sự nghiệp của mình, thám tử đã chạm trán với nhiều kẻ xấu và tội phạm, nhưng nghi phạm đặc biệt này lại là kẻ thù đáng gờm nhất của anh.

  • From an early age, the athlete knew that his biggest foe would be his own mind, preoccupied with doubts and fears.

    Ngay từ khi còn nhỏ, các vận động viên đã biết rằng kẻ thù lớn nhất của mình chính là tâm trí của mình, nơi luôn chứa đầy sự nghi ngờ và sợ hãi.

  • The politician realized that the media's constant criticism and scrutiny were his greatest foes, capable of derailing even the most well-intentioned policies.

    Chính trị gia này nhận ra rằng sự chỉ trích và giám sát liên tục của giới truyền thông chính là kẻ thù lớn nhất của ông, có khả năng làm chệch hướng ngay cả những chính sách có thiện chí nhất.

  • In the high-stakes world of corporate espionage, rival companies were often viewed as bitter enemies and formidable foes.

    Trong thế giới gián điệp doanh nghiệp đầy rủi ro, các công ty đối thủ thường bị coi là kẻ thù đáng gờm và nguy hiểm.

  • The hikers were faced with treacherous terrain and extreme weather conditions, but their greatest foe was a sudden earthquake that sent boulders and debris hurtling down the mountainside.

    Những người đi bộ đường dài phải đối mặt với địa hình hiểm trở và điều kiện thời tiết khắc nghiệt, nhưng kẻ thù lớn nhất của họ là một trận động đất bất ngờ khiến những tảng đá lớn và mảnh vỡ lao xuống sườn núi.

  • From a young age, the writer knew that his own insecurities and self-doubt would sometimes act as his greatest foes, preventing him from fully expressing his creativity.

    Từ khi còn trẻ, nhà văn đã biết rằng sự bất an và tự ti đôi khi chính là kẻ thù lớn nhất của ông, ngăn cản ông thể hiện hết khả năng sáng tạo của mình.

  • The environmental activist saw corporations with insatiable greed and disregard for the planet as her most formidable foes, standing in the way of progress towards a sustainable future.

    Nhà hoạt động vì môi trường coi các tập đoàn có lòng tham vô độ và sự coi thường hành tinh là kẻ thù đáng gờm nhất của mình, cản trở tiến trình hướng tới một tương lai bền vững.

  • The survivors in the post-apocalyptic world were pitted against savage bands of raiders and mutated creatures, all of whom acted as deadly foes.

    Những người sống sót trong thế giới hậu tận thế phải đối đầu với những băng cướp hung dữ và những sinh vật đột biến, tất cả đều là những kẻ thù nguy hiểm.

  • The protagonist's childhood friend, once thought to be a loyal ally, gradually revealed himself to be her most dangerous foe, driven by jealousy and a thirst for power.

    Người bạn thời thơ ấu của nhân vật chính, từng được coi là đồng minh trung thành, dần dần lộ ra mình là kẻ thù nguy hiểm nhất của cô, bị thúc đẩy bởi sự đố kỵ và khao khát quyền lực.