Định nghĩa của từ windmill

windmillnoun

cối xay gió

/ˈwɪndmɪl//ˈwɪndmɪl/

"Cối xay gió" là một từ ghép, kết hợp giữa "wind" và "mill". Nó có nguồn gốc từ thời Trung cổ, có thể là vào khoảng thế kỷ 14. Từ "mill" bắt nguồn từ tiếng Latin "mola", có nghĩa là "cối xay", nhấn mạnh chức năng chính của thiết bị: nghiền hạt. Việc thêm "wind" phản ánh nguồn năng lượng cho các cối xay này, phân biệt chúng với cối xay nước. Mặc dù "windmill" ban đầu được sử dụng để mô tả chính cấu trúc này, nhưng cuối cùng nó đã trở thành từ đồng nghĩa với toàn bộ cơ chế chạy bằng năng lượng gió.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningcối xay gió; máy xay gió

meaningđánh nhau với kẻ địch tưởng tượng (như Đông

namespace

a building with equipment for grinding grain into flour that is driven by the power of the wind turning long arms (called sails)

một tòa nhà có thiết bị nghiền hạt thành bột được điều khiển bằng sức gió làm quay những cánh tay dài (gọi là cánh buồm)

a tall, thin structure with parts that turn round, used to change the power of the wind into electricity

một cấu trúc cao, mỏng với các bộ phận có thể quay tròn, dùng để biến đổi năng lượng gió thành điện năng

a toy with curved plastic parts that form the shape of a flower that turns round on the end of a stick when you blow on it

một món đồ chơi có các bộ phận bằng nhựa cong tạo thành hình bông hoa, xoay tròn ở đầu que khi bạn thổi vào nó

Từ, cụm từ liên quan

Thành ngữ

tilt at windmills
to waste your energy attacking imaginary enemies