Định nghĩa của từ throes

throesnoun

đau đớn

/θrəʊz//θrəʊz/

Từ "throes" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "thros", có nghĩa là "thickness" hoặc "cứng rắn". Trong tiếng Anh trung đại, nó chuyển thành "một trạng thái hoặc điều kiện khó khăn hoặc đau đớn", đặc biệt là các giai đoạn dữ dội và hỗn loạn của quá trình sinh nở hoặc chuyển dạ. Vào thời Shakespeare, từ "throes" mang hàm ý rộng hơn, biểu thị bất kỳ tình huống căng thẳng và hỗn loạn nào, chẳng hạn như cơn đau đớn của trận chiến hoặc cơn đau đớn của thảm họa thiên nhiên. Đến thế kỷ 18, nó đã được sử dụng rộng rãi hơn để chỉ bất kỳ giai đoạn hoặc trạng thái khó khăn hoặc đau đớn nào, theo cả nghĩa đen và nghĩa bóng. Ngày nay, "throes" thường được sử dụng để mô tả các tình huống căng thẳng hoặc nguy cấp đòi hỏi sự chú ý hoặc nỗ lực cao hơn.

Tóm Tắt

typedanh từ, pl

meaningsự đau dữ dội; những cơn đau dữ dội

typenội động từ

meaning quằn quại

namespace
Ví dụ:
  • The country is currently in the throes of a political crisis, with demonstrations and unrest spreading throughout the capital.

    Đất nước này hiện đang phải hứng chịu một cuộc khủng hoảng chính trị, với các cuộc biểu tình và bất ổn lan rộng khắp thủ đô.

  • The company is in the throes of a major restructuring, with many employees being let go and departments being combined.

    Công ty đang trong quá trình tái cấu trúc lớn, với nhiều nhân viên bị sa thải và nhiều phòng ban được sáp nhập.

  • The prisoner was in the throes of a panic attack as the guards approached his cell.

    Người tù đang trong cơn hoảng loạn khi lính canh tiến đến gần phòng giam.

  • The neighborhood was in the throes of a power outage, with some residents unable to sleep or cook without electricity.

    Khu phố đang phải chịu cảnh mất điện, một số cư dân không thể ngủ hoặc nấu ăn vì không có điện.

  • The actress found herself in the throes of a creative block, struggling to come up with new ideas for her upcoming roles.

    Nữ diễn viên thấy mình đang trong cơn bế tắc về mặt sáng tạo, phải vật lộn để đưa ra những ý tưởng mới cho các vai diễn sắp tới.

  • The negotiation was in the throes of a stalemate, with both sides refusing to budge from their positions.

    Cuộc đàm phán đang đi vào bế tắc khi cả hai bên đều từ chối nhượng bộ lập trường của mình.

  • The patient was in the throes of a serious illness, requiring intensive medical care and daily checkups.

    Bệnh nhân đang trong cơn bạo bệnh, cần được chăm sóc y tế chuyên sâu và kiểm tra sức khỏe hàng ngày.

  • The town was in the throes of a heat wave, with temperatures soaring and multiple heat-related emergencies being reported.

    Thị trấn đang hứng chịu đợt nắng nóng với nhiệt độ tăng cao và nhiều trường hợp khẩn cấp liên quan đến nắng nóng được báo cáo.

  • The student was in the throes of an exam, frantically scribbling answers on the page and holding his breath as the proctor walked by.

    Cậu học sinh đang trong giai đoạn căng thẳng của kỳ thi, vội vã ghi chép câu trả lời vào trang giấy và nín thở khi giám thị đi ngang qua.

  • The athlete was in the throes of a career-ending injury, facing the prospect of months of rehabilitation and uncertainty about her future in the sport.

    Vận động viên này đang phải vật lộn với chấn thương có thể khiến sự nghiệp của cô kết thúc, phải đối mặt với viễn cảnh phải mất nhiều tháng để phục hồi chức năng và tương lai không chắc chắn trong môn thể thao này.

Thành ngữ

in the throes of something/of doing something
in the middle of an activity, especially a difficult or complicated one
  • The country was in the throes of revolutionary change.
  • We’re in the throes of moving to a new office, so the place is in chaos at the moment.