Định nghĩa của từ thrill to

thrill tophrasal verb

hồi hộp để

////

Cụm từ "thrill to" có nguồn gốc từ cuối thế kỷ 19 trong tiếng Anh. Từ "thrill" trong ngữ cảnh này biểu thị một khoái cảm hoặc sự phấn khích mãnh liệt về mặt cảm xúc. Ban đầu, cụm động từ "to thrill" được dùng để mô tả cảm giác nổi da gà hoặc ớn lạnh về mặt thể chất do một sự kiện thú vị gây ra, chẳng hạn như nghe nhạc hay ngắm hoàng hôn tuyệt đẹp. Theo thời gian, cụm từ "thrill to" phát triển thành nghĩa là tìm thấy niềm vui hoặc sự thích thú cụ thể trong một hoạt động, người hoặc tình huống, ngụ ý một phản ứng cảm xúc mạnh mẽ. Nguồn gốc của cụm từ "thrill to" có thể bắt nguồn từ "thrilja" trong tiếng Bắc Âu cổ, có nghĩa là tấn công hoặc kích thích. Đến lượt mình, từ này bắt nguồn từ gốc tiếng Đức nguyên thủy "thriljos", có nghĩa là "di chuyển nhanh". Từ Bắc Âu cổ đã tạo ra một từ đồng nguyên trong tiếng Anh trung đại, "thurle", biểu thị sự phấn khích mãnh liệt, mặc dù từ tiếng Anh hiện đại "thrill" không có mối liên hệ từ nguyên này. Tuy nhiên, ý nghĩa của "thrill" đã phát triển cùng thời điểm để truyền tải một cảm giác cảm xúc mạnh mẽ tương tự, và cụm từ "thrill to" đã trở thành một cách diễn đạt phổ biến vào cuối thế kỷ XIX. Tóm lại, cách diễn đạt "thrill to" xuất phát từ "thrilja" trong tiếng Bắc Âu cổ, có nghĩa là kích thích hoặc di chuyển nhanh, và biểu thị niềm vui hoặc sự nhiệt tình mãnh liệt về mặt cảm xúc đối với một người, hoạt động hoặc tình huống.

namespace
Ví dụ:
  • The roller coaster ride left her breathless with thrill.

    Chuyến đi tàu lượn siêu tốc khiến cô nghẹt thở vì phấn khích.

  • The skydiving experience gave him an adrenaline rush and an indescribable thrill.

    Trải nghiệm nhảy dù mang lại cho anh cảm giác phấn khích và hồi hộp khó tả.

  • The sight of the wild horses galloping through the plains sent shivers of thrill down her spine.

    Cảnh tượng những chú ngựa hoang phi nước đại qua đồng bằng khiến cô rùng mình vì phấn khích.

  • Watching the experts free-climb the steep cliffs left her heart beating fast with thrill.

    Nhìn các chuyên gia leo tự do trên những vách đá dựng đứng khiến tim cô đập nhanh vì hồi hộp.

  • Every time he stepped onto the stage, he felt a jolt of thrill that helped him perform better.

    Mỗi lần bước lên sân khấu, anh đều cảm thấy một sự phấn khích giúp anh biểu diễn tốt hơn.

  • The actor's performance in the theater production left the audience spellbound with thrill.

    Diễn xuất của nam diễn viên trong vở kịch đã khiến khán giả vô cùng thích thú.

  • Whenever she heard the roar of the lion in the zoo, her heart skipped a beat with thrill.

    Mỗi khi nghe thấy tiếng gầm của sư tử trong sở thú, tim cô lại đập thình thịch vì hồi hộp.

  • The surgeons' skilled handling of knives during surgery left her awe-inspiring and thrilled.

    Kỹ năng sử dụng dao điêu luyện của các bác sĩ phẫu thuật khiến cô vô cùng kinh ngạc và thích thú.

  • She could not hide her delight and thrill at the sight of her newborn baby.

    Cô không thể giấu được niềm vui và sự phấn khích khi nhìn thấy đứa con mới sinh của mình.

  • The sound of the Beatles' music still gave him goosebumps and sent thrills down his spine after all these years.

    Âm thanh của nhạc Beatles vẫn khiến ông nổi da gà và rùng mình sau ngần ấy năm.