Định nghĩa của từ adrenaline

adrenalinenoun

adrenalin

/əˈdrenəlɪn//əˈdrenəlɪn/

Từ "adrenaline" bắt nguồn từ các tuyến dưới đồi nằm trên tuyến thượng thận hình quả thận, nơi sản xuất ra hormone. Thuật ngữ "adrenaline" được nhà sinh lý học người Nhật Jokichi Takamine đặt ra vào năm 1897. Takamine đã phân lập hormone này từ tuyến thượng thận và đặt tên là "epinephrin" (có nghĩa là "adrenal" và "nephros" có nghĩa là "kidney"). Thuật ngữ "adrenaline" sau đó được chấp nhận là từ đồng nghĩa, với Liên minh Hóa học Thuần túy và Ứng dụng Quốc tế (IUPAC) chính thức công nhận vào năm 1926. Adrenaline, còn được gọi là epinephrine, là một loại hormone do tuyến thượng thận tiết ra để đáp ứng với căng thẳng, phấn khích hoặc sợ hãi. Nó đóng vai trò quan trọng trong phản ứng "chiến đấu hay bỏ chạy" của cơ thể, làm tăng nhịp tim, huyết áp và mức năng lượng để giúp cá nhân đối phó với các mối đe dọa hoặc tình huống căng thẳng.

namespace
Ví dụ:
  • As she parachuted out of the plane, her heart pounded with adrenaline, preparing her for the thrilling ride ahead.

    Khi cô nhảy dù ra khỏi máy bay, tim cô đập thình thịch vì adrenaline, chuẩn bị cho chuyến đi đầy phấn khích phía trước.

  • The roller coaster rider felt her adrenaline spike as she hurtled towards the first loop at dizzying speeds.

    Người đi tàu lượn siêu tốc cảm thấy adrenaline tăng vọt khi cô lao nhanh về phía vòng đầu tiên với tốc độ chóng mặt.

  • The sprinter's legs felt like they were being propelled by pure adrenaline as she raced towards the finish line.

    Đôi chân của vận động viên chạy nước rút như được thúc đẩy bởi adrenaline khi cô chạy về đích.

  • The steep cliff face made his heart race with adrenaline as he geared up for the intense climb.

    Vách đá dựng đứng khiến tim anh đập nhanh vì adrenaline khi anh chuẩn bị cho chuyến leo núi đầy thử thách.

  • The tightrope walker's pulse quickened with adrenaline as he stepped out onto the wire, balancing high above the ground.

    Nhịp tim của người đi trên dây tăng nhanh vì adrenaline khi anh bước ra khỏi dây, giữ thăng bằng ở độ cao cách mặt đất.

  • The bungee jumper's chest constricted with adrenaline as she plunged towards the edge of the cliff, ready to make the jump.

    Ngực của người nhảy bungee thắt lại vì adrenaline khi cô lao về phía mép vách đá, sẵn sàng thực hiện cú nhảy.

  • The snowboarder felt a rush of adrenaline as she caught air high above the mountain.

    Người trượt ván cảm thấy hưng phấn khi bay lên cao phía trên ngọn núi.

  • The surfer felt his heart pound with adrenaline as the massive wave crashed towards him.

    Người lướt sóng cảm thấy tim mình đập mạnh vì adrenaline khi con sóng lớn ập vào anh.

  • The skateboarder's eyes widened with adrenaline as he raced down the steepest hill in town.

    Đôi mắt của người trượt ván mở to vì adrenaline khi anh ta lao xuống ngọn đồi dốc nhất trong thị trấn.

  • The bungee jumping instructor felt a jolt of adrenaline as he watched his student plummet over the edge of the platform.

    Người hướng dẫn nhảy bungee cảm thấy vô cùng phấn khích khi chứng kiến ​​học trò của mình lao xuống từ mép bục.

Từ, cụm từ liên quan

All matches